Trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao, chi tiết rõ ràng nhờ độ phân giải lên đến 6MP, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể và sự kiện.
Công nghệ hồng ngoại Smart Hybrid Light cho phép camera quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, với tầm xa lên đến 50 mét.
Tính năng thông minh giúp camera phân biệt giữa người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả và tăng cường khả năng giám sát chính xác.
Công nghệ nén H.265+ giúp giảm dung lượng lưu trữ và băng thông, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB, giúp bạn dễ dàng lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera. Ngoài ra, camera còn hỗ trợ lưu trữ qua NAS (NFS, SMB/CIFS) và ANR.
Giám sát cả hình ảnh và âm thanh nhờ micro tích hợp sẵn, cho phép bạn nghe và ghi lại âm thanh xung quanh khu vực giám sát.
Chuẩn chống nước và bụi IP67 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến nắng nóng.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 6 MP (3200 × 1800) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR) |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc IR-cut tự động chuyển đổi |
| Ống kính | Cố định: 4 mm, 6 mm (tùy chọn) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại (IR) & Đèn trắng (White Light), tầm quan sát lên đến 50m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, T, G), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, SNR (≥ 52 dB), điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng qua phần mềm hoặc trình duyệt web |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Thẻ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512 GB , NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M tự thích ứng |
| Tích hợp mic | Có |
| Chức năng thông minh | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)), giả mạo video, báo động ngoại lệ |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af, Class 3) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 °C đến 60 °C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Chất liệu | Kim loại & nhựa |
| Kích thước | 83.7 mm × 80.7 mm × 205.6 mm |
| Trọng lượng | 580 g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, chống nước) |