Ghi lại hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết, cho phép bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Được trang bị các thuật toán học sâu, camera có khả năng nhận dạng chính xác người, phương tiện (có động cơ và không có động cơ) và khuôn mặt, giúp giảm thiểu báo động giả và tăng cường hiệu quả giám sát.
Quan sát rõ ràng trong bóng tối hoàn toàn với đèn hồng ngoại tích hợp, đảm bảo an ninh 24/7 cho khu vực của bạn.
Hỗ trợ phát hiện thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), phát hiện âm thanh thông minh, bảo vệ quyền riêng tư, nhận dạng biển số xe (ANPR) và quản lý chỗ đậu xe, đáp ứng nhu cầu giám sát đa dạng.
Cho phép camera thích nghi với các cảnh quay khác nhau, tạo ra hình ảnh chất lượng cao và hiển thị rõ các chi tiết của mục tiêu.
Tự động làm mờ khuôn mặt hoặc cơ thể người để đảm bảo quyền riêng tư, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Đảm bảo camera hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 (H) × 2160 (V) |
ROM/RAM | 8GB/4GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.0006 lux@F1.2 (Color, 30 IRE); 0.0003 lux@F1.2 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 140 dB |
Ống kính | Motorized vari-focal; 2.7 - 12 mm; F1.2 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (4 IR LED), tầm quan sát 60m |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-360°, Nghiêng: 0°-90°, Xoay trục: 0°-360° |
Chuẩn nén video | Smart H.265+, Smart H.264+, H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
Khả năng tương thích | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T/Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, Image Rotation, Mirror, White Balance |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Chức năng thông minh | IVS, EPTZ, IVS (Perimeter Protection), Phát hiện khuôn mặt, Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), Đếm người, Bản đồ nhiệt, Nhận diện biển số xe tự động (ANPR), Quản lý chỗ đỗ xe (Parking Space Management), Siêu dữ liệu video (Video Metadata), Tìm kiếm thông minh (Smart Search), Tìm kiếm thông minh AcuPick |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 1TB); NAS |
Giao diện mạng | 1 RJ-45 (10/100/1000 Base-T) |
RS-485 | 1 (baud rate range:1200 bps–115200 bps) |
Giao diện Audio | 1 ngõ vào (RCA)/ 1 ngõ ra (RCA) |
Giao diện báo động | 3 ngõ vào (wet contact, 5 mA 3 - 5 VDC)/ 2 ngõ ra ( dry contact, 1,000 mA 30 VDC/500 mA 50 VAC) |
Analog Output | 1 channel (CVBS output: BNC) |
Power Output | 12 VDC power output, max. current 165 mA, peak current 700 mA |
Nguồn cấp | 12 VDC/24 VAC/PoE+ (802.3at)/ePoE |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +65°C |
Kích thước (L × W × H) | 345.6 × 134.2 × 135.1 mm |
Trọng lượng | 1.65kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, nước), IK10 (chống va đập) |