Với độ phân giải cực cao, camera HIKVISION DS-2CD2083G2-LI2U mang đến hình ảnh chi tiết và sắc nét, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể và sự kiện trong khu vực giám sát.
Nhờ công nghệ học sâu Acusense, camera có khả năng phân biệt giữa người, phương tiện và các đối tượng khác, giảm thiểu tối đa các báo động sai do động vật, lá cây hay các yếu tố môi trường gây ra.
Camera tích hợp cả đèn hồng ngoại và đèn trắng, với 4 chế độ chiếu sáng tùy chỉnh, giúp bạn có được hình ảnh rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng, đồng thời có thể sử dụng đèn trắng để răn đe kẻ xâm nhập.
Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 40 mét, camera HIKVISION DS-2CD2083G2-LI2U cho phép bạn giám sát hiệu quả ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.
Camera được trang bị Micro kép, thu âm thanh rõ ràng và trung thực, giúp bạn có được đầy đủ thông tin về những gì đang diễn ra trong khu vực giám sát.
Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp camera xử lý tốt các tình huống ánh sáng phức tạp, cho hình ảnh rõ ràng ngay cả khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào ống kính.
Công nghệ nén H.265+ giúp giảm thiểu đáng kể dung lượng lưu trữ và băng thông sử dụng, mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Với chuẩn chống nước và bụi IP67, camera HIKVISION DS-2CD2083G2-LI2U hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa gió đến nắng nóng.
| Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Max. Resolution | 3840 × 2160 |
| Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with light |
| Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
| Day & Night | IR cut filter |
| Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
| Lens Type | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
| Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 108°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 88°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 105° 6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63° |
| Lens Mount | M12 |
| Iris Type | Fixed |
| Aperture | F1.6 |
| Depth of Field | 2.8 mm: 1.7 m to ∞ 4 mm: 2.6 m to ∞ 6 mm: 5.8 m to ∞ |
| DORI | 2.8 mm, D: 84 m, O: 33 m, R: 16 m, I: 8 m 4 mm, D: 117 m, O: 46 m, R: 23 m, I: 11 m 6 mm, D: 176 m, O: 70 m, R: 35 m, I: 17 m |
| Supplement Light Type | IR, White Light |
| Supplement Light Range | Up to 40 m |
| Smart Supplement Light | Yes |
| IR Wavelength | 850 nm |
| Main Stream | 50 Hz: 20 fps (3840 × 2160) 25 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (3840 × 2160) 30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
| Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
| Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG, Third stream: H.265/H.264, *Third stream is supported under certain settings. |
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
| H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
| H.265 Type | Main Profile |
| Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
| Bit Rate Control | CBR, VBR |
| Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
| Target Cropping | Yes |
| Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
| Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
| Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/48 kHz |
| Environment Noise Filtering | Yes |
| Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets |
| Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK, ISUP |
| User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user |
| Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2/1.3, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
| Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), Auto Network Replenishment (ANR), Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported. |
| Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
| Web Browser | Plug-in required live view: IE 11, Plug-in free live view: Chrome 80+, Firefox 80+, Edge 89+, Safari 13+, Local service: Chrome 80+, Firefox 80+, Edge 89+, Safari 13+ |
| Image Parameters Switch | Yes |
| Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
| Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
| SNR | ≥ 52 dB |
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
| Privacy Mask | 8 programmable polygon privacy masks |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
| Reset Key | Yes |
| Audio | Built-in Microphone: Arrayed dual-microphone |
| Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception |
| Linkage | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture |
| Perimeter Protection | Line crossing, intrusion Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle) |
| Power | 12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, reverse polarity protection, Ø 5.5 mm coaxial power plug, PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 7.5 W |
| Material | Metal |
| Dimension | Ø 74.4 mm × 176.3 mm |
| Weight | Approx. 515 g |
| Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Protection | IP67: IEC 60529-2013 |