Ghi lại mọi chi tiết một cách rõ ràng và sắc nét, giúp bạn dễ dàng nhận diện đối tượng và sự kiện.
Dễ dàng lắp đặt và di chuyển camera mà không cần lo lắng về dây cáp rườm rà, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, đảm bảo an ninh 24/7.
Giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông truyền tải, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn và xem video mượt mà hơn.
Tích hợp micro và loa cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát, tăng cường khả năng tương tác và xử lý tình huống.
Tiêu chuẩn IP67 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt.
Phát hiện chuyển động, xâm nhập, thay đổi cảnh, âm thanh bất thường, mất kết nối, giúp bạn phản ứng kịp thời với các sự cố.
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 1920 (H) × 1080 (V) |
Ống kính | Cố định, tiêu cự 2.8 mm hoặc 3.6 mm |
Góc nhìn | 2.8 mm: 100° (ngang), 53° (dọc), 120° (chéo); 3.6 mm: 86° (ngang), 43° (dọc), 102° (chéo) |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.025 lux @F2.0; Trắng/Đen: 0.0025 lux @F2.0; 0 lux (hồng ngoại bật) |
Tầm xa hồng ngoại | 30 mét |
Chế độ ngày/đêm | Tự động (ICR)/Màu/Trắng-Đen |
Chống ngược sáng (WDR) | DWDR |
Giảm nhiễu | 3D NR (Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D) |
Phát hiện chuyển động | Có (4 vùng cài đặt) |
Micro/Speaker | Tích hợp sẵn micro và loa |
Chuẩn nén video | H.264, H.265 (hỗ trợ Smart Codec H.264+/H.265+) |
Độ phân giải video | 1080p (1920×1080), 960p (1280×960), 720p (1280×720) |
Tốc độ khung hình | 1–25/30 fps |
Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Mbps); Wi-Fi 2.4 GHz, tầm xa tối đa 120 m |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ Micro SD tối đa 128 GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (Chống bụi và nước) |
Nguồn điện | 12V DC, tiêu thụ < 6.1W |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
Kích thước | Ø109.9 mm × 102.2 mm |
Trọng lượng | 352 g |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch CMOS |
Độ phân giải tối đa | 1920 (H) × 1080 (V) |
Ống kính | Cố định, tiêu cự 2.8 mm hoặc 3.6 mm |
Góc nhìn | 2.8 mm: 100° (ngang), 53° (dọc), 120° (chéo); 3.6 mm: 86° (ngang), 43° (dọc), 102° (chéo) |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.025 lux @F2.0; Trắng/Đen: 0.0025 lux @F2.0; 0 lux (hồng ngoại bật) |
Tầm xa hồng ngoại | 30 mét |
Chế độ ngày/đêm | Tự động (ICR)/Màu/Trắng-Đen |
Chống ngược sáng (WDR) | DWDR |
Giảm nhiễu | 3D NR (Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D) |
Phát hiện chuyển động | Có (4 vùng cài đặt) |
Micro/Speaker | Tích hợp sẵn micro và loa |
Chuẩn nén video | H.264, H.265 (hỗ trợ Smart Codec H.264+/H.265+) |
Độ phân giải video | 1080p (1920×1080), 960p (1280×960), 720p (1280×720) |
Tốc độ khung hình | 1–25/30 fps |
Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Mbps); Wi-Fi 2.4 GHz, tầm xa tối đa 120 m |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ Micro SD tối đa 128 GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (Chống bụi và nước) |
Nguồn điện | 12V DC, tiêu thụ < 6.1W |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
Kích thước | Ø109.9 mm × 102.2 mm |
Trọng lượng | 352 g |