Camera được trang bị thuật toán Deep Learning tiên tiến, cho phép nhận diện biển số xe với độ chính xác cao, lên đến 98% trong điều kiện lắp đặt và ánh sáng khuyến nghị. Hỗ trợ nhiều quốc gia/khu vực trên thế giới.
Công nghệ DarkFighter độc quyền của HIKVISION giúp camera ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả trong môi trường ánh sáng cực yếu, đảm bảo giám sát 24/7.
Không chỉ nhận diện biển số, camera còn có khả năng phân tích thuộc tính xe như loại xe, màu sắc, nhãn hiệu, hướng di chuyển, giúp bạn thu thập thông tin chi tiết về lưu lượng giao thông.
Camera hỗ trợ các tính năng như phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo, đếm số lượng xe, và cảnh báo khi có sự kiện bất thường xảy ra, giúp bạn bảo vệ khu vực giám sát một cách toàn diện.
Với chuẩn IP67 và IK10, camera có khả năng chống bụi, nước và va đập mạnh, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 (2MP) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0005 Lux @ (F1.2, AGC ON); B/W: 0.0001 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
| Chế độ Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt hồng ngoại (IR cut filter); Mô-đun kính xanh để giảm hiện tượng bóng ma |
| Chống ngược sáng (WDR) | 140dB |
| Ống kính | 2.8 to 12 mm, horizontal FOV: 114.5° to 41.8°, vertical FOV: 59.3° to 23.6°, diagonal FOV: 141.1° to 48° |
| Hồng ngoại | Khoảng cách lên đến 50 mét, Hỗ trợ hồng ngoại thông minh |
| Chuẩn nén video | H265+, H264+, H265, H264, MJPEG |
| Âm thanh | Âm thanh mono, chuẩn nén G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC, hỗ trợ lọc nhiễu môi trường |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T, Profile M),ISAPI,SDK,ISUP |
| Tính năng hình ảnh | SNR (≥52dB), BLC, HLC, 3D DNR, Chỉnh méo hình, Chống sương mù, Vùng riêng tư (8 vùng), EIS (Ổn định hình ảnh điện tử) |
| Giao diện kết nối mạng | 1 RJ45 10 M/100 M/1000 M tự thích ứng |
| Lưu trữ | Tích hợp khe thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC card, lên đến 1TB |
| Cổng âm thanh | 2 cổng vào và 2 cổng ra |
| Đầu ra video | Đầu ra tổng hợp 1 Vp-p (75 Ω/CVBS) (Chỉ dùng để gỡ lỗi) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện)), báo động phá hoại video, ngoại lệ (mạng bị ngắt kết nối, xung đột địa chỉ IP, đăng nhập bất hợp pháp, khởi động lại bất thường, ổ cứng đầy, lỗi ổ cứng), chẩn đoán chất lượng video, phát hiện rung |
| Sự kiện thông minh: | Phát hiện thay đổi cảnh, phát hiện âm thanh bất thường, phát hiện mất nét |
| Chức năng học sâu | Perimeter Protection: Phát hiện xâm nhập, vượt rào, vào/ra khu vực, hỗ trợ cảnh báo theo loại mục tiêu (con người và xe); Road Traffic and Vehicle Detection: Nhận diện biển số xe và xe máy, nhận diện thuộc tính xe (loại, màu sắc, nhãn hiệu, hướng di chuyển); Parking Management: Quản lý bãi đậu xe (distant view và close view mode) |
| Nguồn điện | 12 VDC ± 20%, 1.19 A, max. 14.28 W; PoE: IEEE 802.3at, max. 16.8 W |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 60°C; Độ ẩm: 95% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 144 mm × 347 mm |
| Trọng lượng | ~1950 g |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi và nước), IK10 (Chống va đập) |