Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Công nghệ ColorVu cho phép camera ghi hình màu ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, mang đến hình ảnh rõ ràng và chi tiết hơn so với camera thông thường.
Khả năng xoay ngang (Pan) và dọc (Tilt) giúp bạn bao quát toàn bộ khu vực quan sát, loại bỏ các điểm mù và đảm bảo không bỏ sót bất kỳ diễn biến nào.
Công nghệ WDR giúp camera xử lý tốt các tình huống ánh sáng phức tạp, đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả khi có sự chênh lệch ánh sáng lớn.
Chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt, thích hợp cho cả lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
Tính năng AI thông minh giúp phát hiện chính xác các hành vi xâm nhập trái phép hoặc vượt hàng rào ảo, giảm thiểu báo động giả và giúp bạn phản ứng kịp thời.
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux (Màu, F1.0), 0 Lux với đèn LED trắng |
| Chế độ Ngày/Đêm | Hình ảnh màu 24/7 |
| Ống kính | Cố định; Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
| Hồng ngoại & Đèn trợ sáng | Đèn LED trắng, tầm xa 30m, Smart Light |
| Chống ngược sáng | 120dB WDR |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay ảnh, điều chỉnh độ sáng, tương phản, sắc nét |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| Tính năng AI | Phát hiện chuyển động, phát hiện xâm nhập, vượt ranh giới (Người & Phương tiện) |
| Giao diện mạng | Cổng RJ45 10M/100M |
| Nguồn điện | 12VDC ± 25% hoặc PoE (802.3af, Class 3) |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 11W (DC), 12.5W (PoE) |
| Chống nước/bụi | IP66 |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
| Chất liệu | Mặt trước kim loại, thân & giá đỡ nhựa |
| Kích thước & Trọng lượng | 197.1 × 105 × 225.4 mm, 900g |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux (Màu, F1.0), 0 Lux với đèn LED trắng |
| Chế độ Ngày/Đêm | Hình ảnh màu 24/7 |
| Ống kính | Cố định; Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
| Hồng ngoại & Đèn trợ sáng | Đèn LED trắng, tầm xa 30m, Smart Light |
| Chống ngược sáng | 120dB WDR |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, xoay ảnh, điều chỉnh độ sáng, tương phản, sắc nét |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| Tính năng AI | Phát hiện chuyển động, phát hiện xâm nhập, vượt ranh giới (Người & Phương tiện) |
| Giao diện mạng | Cổng RJ45 10M/100M |
| Nguồn điện | 12VDC ± 25% hoặc PoE (802.3af, Class 3) |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 11W (DC), 12.5W (PoE) |
| Chống nước/bụi | IP66 |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C |
| Chất liệu | Mặt trước kim loại, thân & giá đỡ nhựa |
| Kích thước & Trọng lượng | 197.1 × 105 × 225.4 mm, 900g |