Camera DS-2CV1F43G2-LIDWF(B) được trang bị chuẩn Wi-Fi 6 tiên tiến, giúp tăng cường tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ và đảm bảo kết nối mượt mà ngay cả trong môi trường có nhiều thiết bị sử dụng mạng. Điều này đảm bảo bạn luôn có thể xem trực tiếp và xem lại video một cách ổn định, không bị gián đoạn.
Với độ phân giải 4MP, camera cung cấp hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện mọi vật thể và người trong khu vực giám sát. Chất lượng hình ảnh cao giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Camera hỗ trợ cả hồng ngoại (IR) với tầm quan sát lên đến 20m và đèn ánh sáng trắng với tầm quan sát 15m. Điều này cho phép bạn giám sát hiệu quả cả trong điều kiện tối hoàn toàn và có thể quan sát màu sắc rõ nét vào ban đêm khi cần thiết. Camera sẽ tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng.
Camera tích hợp nhiều công nghệ giúp cải thiện chất lượng hình ảnh, bao gồm:Digital WDR (Dải tương phản động rộng số hóa): Cân bằng sáng trong môi trường có sự chênh lệch ánh sáng lớn.HLC (High Light Compensation): Giảm thiểu ảnh hưởng của đèn pha hoặc nguồn sáng mạnh.BLC (Backlight Compensation): Bù sáng khi đối tượng bị tối do ngược sáng.3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D): Hạn chế nhiễu hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng, cho hình ảnh sắc nét hơn.
Camera hỗ trợ đàm thoại hai chiều với micro và loa tích hợp, giúp bạn có thể trò chuyện trực tiếp với người ở khu vực giám sát thông qua ứng dụng di động. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn giao tiếp với người thân, khách hàng hoặc cảnh báo những hành vi đáng ngờ.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2560 × 1440 (4MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0.005Lux @(F2.0, AGC ON), 0 Lux với đèn hồng ngoại |
| WDR (Chống ngược sáng) | Digital WDR |
| Ống kính | 2.8mm, 4mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại (IR), tầm quan sát lên đến 20m; đèn trắng, tầm quan sát lên đến 15m |
| PTZ | Xoay ngang 0° đến 350°; Nghiêng dọc 0° đến 75°; Tốc độ xoay ngang 20°/s, tốc độ xoay dọc 10°/s |
| Chuẩn nén video | H.265, H.264, MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S/G/T), ISAPI, SDK, Hik-Connect |
| Wireless (Wi-Fi) | Wi-Fi 6 (IEEE 802.11b/g/n/ax), hỗ trợ 2.4GHz |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư | 4 vùng che có thể lập trình |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp Microphone | Có |
| Tích hợp loa | Có |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt báo động theo các loại mục tiêu được chỉ định (con người và xe cộ)), cảnh báo giả mạo video, báo lỗi hệ thống |
| Linkage | Thông báo đến trung tâm giám sát, gửi email, kích hoạt ghi hình, kích hoạt chụp ảnh, cảnh báo âm thanh |
| Nguồn cấp | 12V DC ±25% (tối đa 9W) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 40°C, độ ẩm ≤90% không ngưng tụ |
| Kích thước | Ø 124 × 119 mm |
| Trọng lượng | ~290g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 |