Cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.9 inch độ phân giải 2MP mang đến hình ảnh rõ nét, chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Khả năng hiển thị hình ảnh chất lượng cao giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các chi tiết quan trọng khác.
Tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng tùy theo điều kiện ánh sáng và sự kiện. Khi phát hiện có xâm nhập, đèn trắng sẽ bật sáng, giúp ghi lại hình ảnh màu sắc rõ nét, đồng thời răn đe đối tượng xâm nhập.
Tích hợp đèn hồng ngoại và đèn ánh sáng ấm, cho phép quan sát rõ ràng trong phạm vi lên đến 60m vào ban đêm. Điều này đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ diễn biến nào, ngay cả trong bóng tối.
Công nghệ WizSense giúp camera nhận diện chính xác người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả do các yếu tố như động vật hoặc lá cây gây ra. Tính năng này giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng và phản ứng kịp thời.
Tính năng bảo vệ chu vi sử dụng thuật toán học sâu để phát hiện xâm nhập và vượt hàng rào một cách chính xác, giúp bạn bảo vệ khu vực quan trọng một cách hiệu quả.
Chuẩn nén H.265 giúp giảm đáng kể băng thông và dung lượng lưu trữ mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí và quản lý dữ liệu dễ dàng hơn.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt. Bạn có thể yên tâm lắp đặt camera ở ngoài trời mà không cần lo lắng về vấn đề thời tiết.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.002 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0002 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Motorized vari-focal; 2.7 mm-13.5 mm; F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (4 IR LED) và đèn ánh sáng ấm (4 LED), tầm xa 60m mỗi loại |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-360°, Nghiêng: 0°-90°, Xoay trục: 0°-360° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, AFSA, Image Rotation, Mirror |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 G); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (mic tích hợp) |
Ngõ vào ra Audio | 1 ngõ vào RCA, 1 ngõ ra RCA |
Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào (wet contact, 5 mA 3-5 VDC), 1 ngõ ra (wet contact, 300 mA 12 VDC) |
Tính năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & xe), SMD 4.0, AcuPick, AI SSA, Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +60°C |
Kích thước (L × W × H) | 238.5 × 90.7 × 90.7 mm |
Trọng lượng | 835g |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước) |