Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Không còn lo lắng về hình ảnh đen trắng mờ nhạt vào ban đêm. Công nghệ ColorVu cho phép camera ghi lại hình ảnh có màu sắc sống động ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Dễ dàng điều khiển camera xoay ngang 340° và dọc từ -5° đến 105° để bao quát mọi ngóc ngách, không bỏ sót bất kỳ diễn biến nào.
Dễ dàng giao tiếp với người ở khu vực giám sát thông qua điện thoại, thích hợp cho việc trao đổi với người thân, khách hàng hoặc xử lý tình huống khẩn cấp.
Tự động bật khi trời tối, cung cấp ánh sáng trắng giúp camera ghi lại hình ảnh rõ nét và có màu vào ban đêm.
Đảm bảo camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến bụi bẩn.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đến đầu ghi hình, tiết kiệm chi phí và dễ dàng quản lý dữ liệu.
| Model | DS-2DE2C400SCG-E(F0) |
|---|---|
| Camera | |
| Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
| Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with Light |
| Max. Resolution | 2560 × 1440 |
| Lens | |
| Lens | 2.8 mm/4 mm |
| FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 105.7°, vertical FOV 57.3°, diagonal FOV 124.9° 4 mm, horizontal FOV 88.7°, vertical FOV 44.7°, diagonal FOV 107.5° |
| Aperture | F1.0 |
| Illuminator | |
| Supplement Light Type | White Light |
| Supplement Light Range | Up to 30 m |
| Smart Supplement Light | Yes |
| PTZ | |
| Movement Range (Pan) | 0° to 340° |
| Movement Range (Tilt) | -5° to 105° |
| Pan Speed | configurable from 4° to 21°/s |
| Tilt Speed | configurable from 4° to 19°/s |
| Video | |
| Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
| Video Compression | H.265, H.264, MJPEG |
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
| Audio | |
| Audio Compression | G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/AAC-LC/PCM |
| Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
| Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
| Environment Noise Filtering | Yes |
| Image | |
| Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness |
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
| Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
| Network | |
| Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, Qos, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour |
| API | Open Network Video Interface, ISAPI, SDK |
| Interface | |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
| On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
| Built-in Microphone | Yes |
| Built-in Speaker | Yes |
| Reset | Yes |
| Event | |
| Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception |
| Alarm Linkage | Upload to FTP, notify surveillance center, send email, upload to memory card |
| General | |
| General Function | Mirror, password protection, watermark |
| Power Supply | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.3 A, max. 10 W |
| Protection | IP66 |
| Operating Condition | With supplement light on: -30 °C to 40 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) With supplement light off: -30 °C to 50 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
| Dimensions | 162 × 120 × 234.2 mm |
| Weight | 780 g |