Cáp được thiết kế với lớp vỏ PE dày dặn, chống chịu tia UV, nhiệt độ khắc nghiệt và các tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Tích hợp dây gia cường bằng thép mạ kẽm, giúp tăng cường độ bền cơ học, chịu lực kéo tốt, phù hợp cho việc treo, móc trên cao mà không lo bị đứt, gãy.
Đáp ứng tiêu chuẩn CAT.6, cáp cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 1000Mbps, đảm bảo đường truyền ổn định, không bị gián đoạn, đáp ứng nhu cầu sử dụng băng thông lớn.
Cuộn cáp dài 305 mét, giúp bạn dễ dàng triển khai hệ thống mạng quy mô lớn, giảm thiểu số lượng mối nối, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như: Hệ thống camera giám sát ngoài trời, Mạng LAN doanh nghiệp, Kết nối các thiết bị mạng trong nhà xưởng, khu công nghiệp, Truyền tải dữ liệu cho các thiết bị IoT.
| Part number | 1101-04013 |
|---|---|
| Loại cáp | CAT.6 UTP 4-pairs |
| Ứng dụng | Dùng ngoài trời, có dây gia cường |
| Chiều dài | 305 mét/cuộn |
| Cấu trúc cáp | Twisted pair color code:+ Pair 1> blue, white/blue ring+ Pair 2> orange, white/orange ring+ Pair 3> green, white/green ring+ Pair 4> brown, white/brown ring |
| Conductor | 23AWG (0.567±0.005mm)solid annealed copper wire |
| Insulation material | HDPE |
| Insulation thickness | 0.22mm |
| Insulation diameter | 1.01± 0.05mm |
| Number of twist pairs | 4 pairs |
| Self Support System | Galvanized Steel Wire |
| Self Support Wire thickness | 1/1.2mm |
| Assembly | Arranged in accordance with the structure figure |
| Material of jacket | PE |
| Sheath Thickness | Ave. PE:0.6mm |
| Overall Diameter | Ave. PE:6.4±0.2mm |
| Jacket Unaged Elongation | Min.350% |
| DC resistance of conductor | max. 9.38Ω/100m at 20° |
|---|---|
| DC resistance unbalance of conductor | max. 5% |
| Insulation resistance:(20°) | 1500MΩ-Km DC 500V (wire to ground) |
| Impedance | 100Ω±15% (1~250MHz) |
| Dielectric Strength | DC 500V / 1min. or AC 350V / 1min. |
| Ứng dụng | For Outdoor or Aerial Applications |
|---|---|
| Voice; T1; ISDN | |
| 10BASE-T (IEEE 802.3) | |
| 16Mbps Token Ring (IEEE802.5) | |
| 100VG-AnyLAN (IEEE802.12) | |
| 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3) | |
| 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM | |
| 1000Mbps Gigabit Ethernet | |
| 550MHz Broadband Video |
| Tiêu chuẩn | ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E |
|---|---|
| ANSI/TIA-568-C.2 Cabling Standard | |
| CENELEC EN 50173-1,CENELEC | |
| EN 50288-5-1,IEC 61156-5 for horizontal cable | |
| Flame retardancy is verified according to IEC 60332-1-2 |