Đầu ghi hình này tương thích với các chuẩn camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống camera hiện có mà không cần thay thế toàn bộ.
Với chuẩn nén AI Coding, H.265+, H.265, H.264+ và H.264, DH-XVR1B04-I-512G giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Ổ cứng SSD 512GB được tích hợp sẵn giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và đảm bảo hoạt động ổn định, đồng thời cho phép lưu trữ video lên đến 22 ngày với camera 2MP và chế độ AI Coding.
Tính năng SMD Plus giúp giảm thiểu báo động giả bằng cách phân biệt giữa người, phương tiện và các yếu tố gây nhiễu khác như lá cây, mưa, hoặc thay đổi ánh sáng.
Hỗ trợ kết nối với nhiều nhãn hiệu camera IP (4+1), lên đến camera 2MP với chuẩn tương thích Onvif, mang lại sự linh hoạt cao trong việc lựa chọn và cấu hình hệ thống.
Dễ dàng xem lại video và theo dõi trực tiếp qua mạng máy tính hoặc thiết bị di động, đồng thời hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, giúp bạn quản lý hệ thống từ xa một cách tiện lợi.
Tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt bằng cách truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục, giảm số lượng dây cần thiết.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 4 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 1080p@25/30 fps; 720p@25/30/50/60 fps. 2. TVI: 1080p@25/30 fps; 720p@25/30 fps. 3. AHD: 1080p@25/30fps, 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input | Up to 5 channels of IPC access. 1 IP channel by default + 4 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 20 Mbps, recording bandwidth: 20 Mbps and outgoing bandwidth: 20 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (SMD) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main stream: All channel 1080N@ (1–25/30 fps);720p@ (1–25/30 fps); 960H@ (1–25/30 fps); D1@ (1–25/30 fps); CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream: CIF@ (1–15 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps/s–25 fps/s NTSC: 1 fps/s–30 fps/s |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI/VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General; motion detection; intelligent; alarm |
Recording Playback | 1/4 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; network alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | SMD Plus |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 4-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SSD: 512 GB (replaceable with 256 GB or 1 TB) Stores for 22 days under default settings. |
USB | 2 (2 rear USB 2.0 ports) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.57 kg |
Dimensions (W × D × H) | 198.3 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 FCC: Part 15 Subpart B |