Dễ dàng truy xuất nhanh hình ảnh người và phương tiện từ video, tiết kiệm thời gian tìm kiếm và nâng cao hiệu quả quản lý.
Tự động che mặt người trong video theo thời gian thực, đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân.
Nhận diện chính xác người và xe, giảm thiểu báo động giả và tăng cường độ chính xác của hệ thống cảnh báo.
Hỗ trợ hàng rào ảo và phát hiện xâm nhập, sử dụng công nghệ phân tích hình ảnh thông minh để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn.
So sánh và xác minh khuôn mặt, giúp tăng cường khả năng quản lý an ninh và kiểm soát truy cập.
Tối ưu hóa lưu trữ và băng thông, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh cao, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Tương thích với các chuẩn HDCVI, AHD, TVI, CVBS và camera IP, đảm bảo tính linh hoạt khi triển khai và nâng cấp hệ thống.
Hỗ trợ lên đến 32 camera IP với độ phân giải tối đa 8MP, đáp ứng nhu cầu giám sát mở rộng trong tương lai.
Hệ điều hành | Embedded Linux |
---|---|
Giao diện điều khiển | Web; Local GUI |
Số kênh | 16 kênh camera (cả analog và IP) |
Bảo vệ khu vực | 2 kênh (Chế độ nâng cao); 8 kênh (Chế độ thông thường) |
Nhận diện khuôn mặt | 6 thuộc tính khuôn mặt, 2 kênh nhận diện |
Cơ sở dữ liệu nhận diện khuôn mặt | Tối đa 10 cơ sở dữ liệu, 20.000 hình ảnh |
Chất lượng video AI | Phân tích 16 kênh (độ sáng, độ tương phản,...) |
Đầu vào camera analog | 16 cổng BNC, hỗ trợ nhiều loại tín hiệu (CVI, TVI, AHD, CVBS) |
Đầu vào camera IP | Tối đa 32 kênh, băng thông vào/ra 128 Mbps |
Đầu ra video | 1 HDMI (3840x2160), 1 VGA (1920x1080) |
Mã hóa video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264 |
Chế độ ghi hình | Ghi theo sự kiện, phát hiện chuyển động, ghi thông minh |
Chế độ xem lại | 1/4/9/16 kênh |
Âm thanh | Đầu vào 16 kênh RCA, Đầu ra 1 kênh RCA |
Ổ cứng | 1 cổng SATA (lên đến 16TB) |
Cổng mạng | 1 cổng Ethernet (10/100/1000 Mbps) |
Cổng USB | 2 cổng USB (1 USB 2.0, 1 USB 3.0) |
Nguồn cung cấp | 12 VDC, 3A |
Tiêu thụ điện năng | < 15W (không có ổ cứng) |
Kích thước (W × D × H) | 325.0 × 257.1 × 55.0 mm |
Trọng lượng | 1.50 kg |