DH-XVR1B04-I-VN hỗ trợ đồng thời các loại camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Công nghệ AI-Coding giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông truyền tải, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể.
Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog), giúp phân loại đối tượng (người, phương tiện) một cách chính xác, giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát.
Ghi hình ở độ phân giải lên đến 1080P/720P@25/30fps, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng quan trọng.
Hỗ trợ kết nối camera IP (4+1) lên đến 2MP với chuẩn Onvif 16.12, giúp bạn mở rộng hệ thống một cách dễ dàng và linh hoạt.
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng tối đa 6TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn trong thời gian dài.
Tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống bằng cách truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục.
Model | DH-XVR1B04-I |
---|---|
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus | |
Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30/50/60 fps |
AHD Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+1 channels, each channel up to 2MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main Stream: All channels 1080N/720P/960H/D1/CIF/(1~25/30fps)Sub stream: CIF (1~15 fps) |
Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
Electrical | |
Power Supply | DC 12 V/1.5 A |
Power Consumption (Without HDD) | < 7 W |
Construction | |
Dimensions | Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Net Weight (without HDD) | 0.57 kg (1.25 lb) |
Gross Weight | 1.08 kg (2.38 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
- Xuất xứ: Việt Nam.
- Bảo hành: 24 tháng.