Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_ge__4port_10gbasex_sfp_layer_3_managed_switch_wintop_ytcm57284wf24gt.jpg

24-Port GE + 4-Port 10GBase-X SFP+ Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM5728-4WF24GT

Producer:

WINTOP

Hỗ trợ 4 cổng sợi quang 10 Gigabit và 24 cổng đồng Gigabit. Thiết kế không quạt, đạt cấp bảo vệ IP30, vỏ kim loại chống va đập.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ, đáng tin cậy và hiệu quả cho mạng doanh nghiệp của mình? Switch WINTOP YT-CM5728-4WF24GT chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng 10 Gigabit SFP+, thiết bị này mang đến hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng quản lý Layer 3 tiên tiến, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và bảo mật của hệ thống mạng hiện đại.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 24 cổng Gigabit và 4 cổng 10 Gigabit

Switch WINTOP YT-CM5728-4WF24GT cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet cho kết nối tốc độ cao đến các thiết bị trong mạng nội bộ. Đồng thời, 4 cổng 10 Gigabit SFP+ cho phép kết nối uplink với các switch core hoặc server, đảm bảo băng thông rộng và giảm thiểu nghẽn cổ chai.

Khả năng quản lý Layer 3 mạnh mẽ

Với khả năng định tuyến tĩnh, RIP, định tuyến động OSPF, VRRP, Smart Stacking, IS-IS, BGP và PIM, switch này cho phép bạn xây dựng các mạng phức tạp và linh hoạt, tối ưu hóa lưu lượng và tăng cường bảo mật.

Thiết kế công nghiệp bền bỉ

Thiết kế không quạt, vỏ kim loại IP30 giúp switch hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, chống va đập và tản nhiệt hiệu quả. Đáp ứng các yêu cầu về tương thích điện từ (EMC), bảo vệ thiết bị khỏi sét, phóng tĩnh điện và xung nhiễu.

Dễ dàng quản lý và cấu hình

Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Trung/Anh), giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát switch từ xa. Hỗ trợ giao thức SNMP V1/V2c/V3 để tích hợp với các hệ thống quản lý mạng tập trung.

Tính năng bảo mật nâng cao

Hỗ trợ cấu hình ERPS, STP, RSTP và MSTP để chống loop và tăng cường tính sẵn sàng của mạng. Hỗ trợ ACL để kiểm soát truy cập và bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng.

Thông số kỹ thuật

Support standardsIEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u (100Base-T) IEEE 802.3ab(1000Base-T), IEEE 802.3z (1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ae (10GBase-X) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s(MSTP), IEEE 802.1p (QoS)
ProtocolIGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL, VRRP, RIP, OSPF, BGP, IS-IS, PIM MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Exchange propertiesQos queue: 8 Packet forwarding rate: 252Mpps VLAN-ID: 1-4094 Backplane bandwidth: 598Gbps MAC address table: 8K Message cache size: 42 Mbit
InterfaceDebug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) Optical port: 10G/ 1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI /MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN
Power requirementsInput voltage: AC220V
Physical propertiesShell: Iron shell IP30 protection Size: 440 x 208 x 44mm Weight: 4380g Installation method: rack
Environmental restrictionsOperating temperature: -40 ~45°C (-40~ 113°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standards and CertificationsElectromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report
MTBF (mean time between failures)Time: 500000 hours

Similar products