Với 10 lõi CPU và 10 lõi GPU, Neural Engine 16 lõi, iMac M4 24 inch Nano (16GB/256GB) mang đến hiệu năng vượt trội, xử lý mượt mà mọi tác vụ từ cơ bản đến chuyên nghiệp.
Độ phân giải 4480 x 2520, công nghệ True Tone và mặt kính nano-texture giúp hiển thị hình ảnh chân thực, sống động và giảm thiểu tình trạng chói lóa.
RAM 16GB hợp nhất, SSD 256GB (tùy chọn nâng cấp) giúp bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu và chạy đa nhiệm một cách hiệu quả.
Hệ thống 6 loa, Spatial Audio, Dolby Atmos, camera 12MP với Center Stage mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao.
4 cổng Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, Gigabit Ethernet đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định với mọi thiết bị.
Danh mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Chip xử lý | Apple M4: CPU 10 lõi (4 lõi hiệu năng cao, 6 lõi tiết kiệm năng lượng), GPU 10 lõi, Neural Engine 16 lõi, băng thông bộ nhớ 120GB/s |
Media Engine | - Hỗ trợ tăng tốc phần cứng H.264, HEVC, ProRes, ProRes RAW- Bộ mã hóa và giải mã ProRes- Giải mã AV1 |
Bộ nhớ RAM | 16GB hợp nhất (tùy chọn nâng cấp lên 24GB hoặc 32GB) |
Lưu trữ | SSD 256GB (tùy chọn 512GB, 1TB, hoặc 2TB) |
Màn hình | Retina 4.5K, kích thước 24 inch (thực tế 23.5 inch), độ phân giải 4480 x 2520 (218 PPI), dải màu rộng P3, hỗ trợ 1 tỷ màu, True Tone, độ sáng 500 nits |
Mặt kính | Nano-texture glass giúp giảm hiện tượng chói lóa |
Camera | 12MP với tính năng Center Stage, quay video 1080p HD, bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến |
Âm thanh | - Hệ thống 6 loa với loa triệt tiêu lực- Hỗ trợ Spatial Audio và Dolby Atmos- 3 micro chất lượng phòng thu với beamforming |
Cổng kết nối | - 4 cổng Thunderbolt 4 (hỗ trợ tốc độ tối đa 40Gb/s)- 1 jack tai nghe 3.5mm hỗ trợ tai nghe trở kháng cao- Gigabit Ethernet |
Kết nối không dây | - Wi-Fi 6E (802.11ax)- Bluetooth 5.3 |
Hỗ trợ màn hình ngoài | - Hỗ trợ đồng thời 2 màn hình 6K ở 60Hz hoặc 1 màn hình 8K ở 60Hz- Thunderbolt 4 hỗ trợ DisplayPort, đầu ra USB-C |
Trọng lượng và kích thước | - Kích thước: Chiều rộng 54.7 cm, chiều cao 46.1 cm, chiều sâu 14.7 cm- Trọng lượng: 4.44 kg (đối với phiên bản 4 cổng Thunderbolt) |
Hệ điều hành | macOS |