Độ cong hoàn hảo 1000R ôm trọn tầm nhìn của bạn, tạo cảm giác chân thực như đang hòa mình vào thế giới game. Tận hưởng sự tập trung tối đa và trải nghiệm hình ảnh sống động hơn bao giờ hết.
Độ phân giải 3440 x 1440 (Ultra-WQHD) mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết vượt trội, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào trong game. Góc nhìn rộng cho phép bạn quan sát toàn cảnh chiến trường một cách dễ dàng.
Tần số quét siêu nhanh 165Hz loại bỏ hoàn toàn hiện tượng giật hình và xé hình, mang đến trải nghiệm gaming mượt mà và ổn định. Phản xạ nhanh chóng trước mọi tình huống và luôn dẫn đầu trong mọi cuộc chiến.
Thời gian phản hồi cực nhanh 1ms (MPRT) giúp giảm thiểu tối đa hiện tượng bóng mờ, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng ngay cả trong những cảnh hành động tốc độ cao. Nắm bắt mọi chuyển động và phản ứng nhanh chóng hơn đối thủ.
Công nghệ AMD FreeSync Premium đồng bộ tần số quét của màn hình với card đồ họa, giúp loại bỏ hiện tượng giật hình và xé hình, mang đến trải nghiệm gaming mượt mà và ổn định ở mọi tốc độ khung hình.
Công nghệ HDR10 tái tạo màu sắc chân thực và sống động, với độ tương phản cao, giúp bạn nhìn rõ mọi chi tiết trong cả vùng sáng và vùng tối. Tận hưởng những tựa game yêu thích với chất lượng hình ảnh tuyệt vời nhất.
Model | LC34G55TWWEXXV |
---|---|
Kích thước | 34” |
Kiểu màn hình | Cong |
Độ phân giải | 3,440 x 1,440 |
Screen Curvature | 1000R |
Tỷ lệ khung hình | 21:9 |
Tấm nền | VA |
Tần số quét | Max 165Hz |
Thời gian phản hồi | 1 (MPRT) |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/m2 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc | Max 16.7M |
Tỷ lệ tương phản | 2,500:1(Typ.) |
HDR (High Dynamic Range) | HDR10 |
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) | 88% (Typ.) |
Kết nối | 1 HDMI 2.0, 1 Display Port 1.4 |
Loa | Không |
Nguồn cấp điện | AC 100~240V |
Nhiệt độ hoạt động | 10~40 ℃ |
Khối lượng | 5.2kg (không chân đế), 5.6kg (có chân đế) |
Kích thước (có chân đế) | 806.6 x 475.3 x 272.6 mm |