Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) cùng tấm nền IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc trung thực, giúp bạn tận hưởng mọi nội dung một cách chân thực nhất.
Loại bỏ hiện tượng xé hình và giật lag, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và sống động.
Kết nối và sạc các thiết bị di động của bạn một cách dễ dàng thông qua cổng USB-C với công suất lên đến 65W.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xoay của màn hình để có được tư thế ngồi thoải mái nhất.
Giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt bạn khi sử dụng trong thời gian dài.
Tích hợp loa stereo 3W cho trải nghiệm âm thanh rõ ràng và sống động.
Display Type | LED-backlit LCD monitor/TFT active matrix |
---|---|
Energy Class | Class E |
Diagonal Size | 27 inch (68.58cm) |
Adaptive-Sync Technology | AMD FreeSync |
Built-in Devices | USB-C hub |
USB Power Delivery | 65 Watt |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 75Hz |
Pixel Pitch | 0.3114mm |
Pixel Per Inch | 81.57 |
Brightness | 300 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1/1000:1 (dynamic) |
Colour Support | 16.7 million colours |
Colour Gamut | 99% sRGB |
Response Time | 4ms (grey-to-grey extreme) |
Horizontal Viewing Angle | 178° |
Vertical Viewing Angle | 178° |
Screen Coating | Anti-glare 3H hardness |
Backlight Technology | WLED edgelight backlight |
Features | LED edgelight system, Mercury free, arsenic-free glass, Dell ComfortView Plus |
Dimensions (W x D x H) | 60.99 cm x 17.47 cm x 39.895 cm - with stand (lowest position) |
Type | Speakers - stereo |
---|---|
Output Power/Channel | 3 Watt |
Các cổng kết nối | HDMI, USB-C upstream/DisplayPort 1.2 Alt Mode with Power Delivery, USB 3.2 Gen 1 downstream (power up to 10W), USB 3.2 Gen 1 downstream, Audio line-out |
---|