Dell S2721H sở hữu thiết kế viền mỏng ba cạnh, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng. Chân đế vững chắc, dễ dàng điều chỉnh độ nghiêng để có góc nhìn thoải mái nhất.
Độ phân giải 1920x1080 trên tấm nền IPS 27 inch mang đến hình ảnh chi tiết, rõ ràng và màu sắc trung thực, sống động. Thưởng thức những bộ phim, trò chơi và nội dung giải trí khác với chất lượng tuyệt vời.
Loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và ổn định, đặc biệt là trong các tựa game hành động nhanh.
Với thời gian đáp ứng chỉ 4ms ở chế độ extreme, màn hình Dell S2721H đảm bảo hình ảnh hiển thị sắc nét, không bị bóng mờ, giúp bạn phản ứng nhanh chóng trong các trò chơi.
Trang bị 2 cổng HDMI và cổng Audio line-out, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như máy tính, laptop, console game và loa.
Tích hợp loa kép 3W mang đến trải nghiệm âm thanh stereo rõ ràng và sống động, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những bộ phim và trò chơi yêu thích.
Giảm thiểu ánh sáng xanh gây hại, giúp bảo vệ mắt bạn khi sử dụng màn hình trong thời gian dài.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 27 inch |
Viewable Size | 27 inch |
Adaptive-Sync Technology | AMD FreeSync |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 75 Hz |
Pixel Pitch | 0.3114 mm |
Pixel Per Inch | 81 |
Brightness | 300 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Color Support | 16.7 million colors |
Color Gamut | 99% sRGB |
Response Time | 8ms (gray-to-gray normal); 5ms (gray-to-gray fast); 4ms (gray-to-gray extreme) |
Vertical Refresh Rate | 48 - 75 Hz |
Horizontal Refresh Rate | 30 - 83 kHz |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Backlight Technology | LED backlight |
Features | LED edgelight system, 3-sided bezeless, Color Gamut 99% sRGB, ComfortView Plus |
Audio | Type: Speakers - stereo Output Power/Channel: 3 Watt |
Interfaces | 2 x HDMI Audio line-out |
Display Position Adjustments | Tilt |
Tilt Angle | -5/+21 |
VESA Mounting Interface | VESA |
Input Voltage | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Power Consumption (On mode) | 16.8 W |
Power Consumption SDR (On mode) | 16.8 kWh/1000h |
Power Consumption (Typical) | 21 Watt |
Power Consumption Stand by | 0.3 Watt |
Power Consumption Sleep | 0.3 Watt |
Power Consumption (Off Mode) | 0.3 Watt |
On / Off Switch | Yes |
Dimensions (WxDxH) | 24 in x 7.4 in x 17.8 in - with stand |