Độ phân giải 3840 x 2160 mang đến hình ảnh sắc nét, chi tiết đáng kinh ngạc, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và tận hưởng giải trí sống động như thật.
Độ phủ màu 99% sRGB, 95% DCI-P3 và 99% REC-709 đảm bảo màu sắc hiển thị chính xác, sống động, lý tưởng cho các công việc thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh và video.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao, độ nghiêng, góc xoay và trục đứng để tìm được vị trí xem thoải mái nhất, giảm mỏi mắt và cổ khi làm việc trong thời gian dài.
Hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như DisplayPort 1.4, HDMI 2.0, USB Type-C, USB 3.0, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.
Cổng USB-C không chỉ truyền dữ liệu mà còn có khả năng sạc ngược cho laptop với công suất lên đến 90W, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà không cần thêm bộ sạc.
Phần mềm Dell Display Manager giúp bạn dễ dàng quản lý và tùy chỉnh các thiết lập màn hình, nâng cao hiệu suất làm việc.
Viền màn hình siêu mỏng InfinityEdge mang đến trải nghiệm xem tràn viền, đồng thời giúp bạn tập trung hơn vào công việc.
Diagonal Viewing Size | 80 cm 31.5 inches |
---|---|
Preset Display Area (H x V) | 392.2 mm x 697.3 mm 15.44 inch x 27.45 inch 273505.9 mm² (423.93 inch²) |
Aspect Ratio | 16:9 |
Panel Type | In-Plane switching Technology |
Maximum Preset Resolution | 3840 x 2160 at 60Hz |
Border Width (Edge of Monitor active area) | 7.6 mm (Top/Left/Right) 14.7 mm (Bottom) |
Viewing Angle | 178° (vertical) typical 178° (horizontal) typical |
Pixel Pitch | 0.182 mm x 0.182 mm |
Pixel Per Inch (PPI) | 140 |
Contrast Ratio | 1300 : 1 (typical) |
Backlight Technology | LED edgelight system |
Brightness | 400 cd/m² (typical) |
Adjustability | Height adjustable stand (150 mm) Tilt (-5° to 21°) Swivel (-30° to 30°) Pivot (-90° to 90°) |
Response Time | 8ms (normal) ; 5ms (Fast) - (gray to gray) |
PbP / PiP | Yes |
Dell Display Manager Compatibility | Yes |
Remote Asset Management | Yes, via Dell Command, Monitor |
Color Support | Color Gamut (typical): 99% sRGB, 95% DCI-P3, and 99% REC-709i Color Depth: 1.07 Billion colors |
Flat Panel Mount Interface | VESA (100 mm x 100mm) |
Display Screen Coating | Antiglare with 3H hardness |
Connectivity | 1 DisplayPort version 1.4 (HDCP 2.2) 1 HDMI port version 2.0 (HDCP 2.2) 1 USB Type-C port (Alternate mode with DP 1.4, Power Delivery, and USB2.0)i 1 USB 3.0 upstream port 2 USB 3.0 downstream port (rear) 2 USB with BC1.2 charging capability at 2A (maximum) (side) |
Built-in Devices | 1 x USB Type-C port, 1 x USB 3.0 upstream port, 4 x USB 3.0 downstream ports |
Security | Security lock slot (cable lock sold separately) |
Voltage Required | 100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 1.5 A (typical) |
Power Consumption (Operational) | 46 W (typical) / 230 W (maximum) |
Power Consumption Stand by / Sleep | 0.5W |
Temperature Range | Operating: 0° to 40°C (32° to 104°F) Non-operating: -20° to 60° (-4° to 140°F) |
Humidity Range | Operating: 10% to 80% (non-condensing) Non-Operating: 10% to 90% (non-condensing) |
Altitude | Operating: 5,000 m (16,404 ft) max Non-Operating: 12,192 m (40,000 ft) max |