Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_kim_epson_lq310.jpg

Máy in kim EPSON LQ-310

Nhà sản xuất:

Máy in EPSON

Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ-310 thay thế cho dòng máy LQ-300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.

Máy in kim Epson LQ-310 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu in ấn liên tục với số lượng lớn. Với tốc độ in nhanh vượt trội, độ bền ấn tượng và khả năng kết nối linh hoạt, LQ-310 sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

Tại sao nên chọn Epson LQ-310?

Tốc độ in cực nhanh

Epson LQ-310 được trang bị bộ nhớ đệm 128KB, gấp đôi so với các dòng máy in trước đây, giúp tăng tốc độ in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh hơn 40% so với dòng máy LQ-300 huyền thoại. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.

Tuổi thọ cao hơn

Epson LQ-310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ-300, vốn đã nổi tiếng với độ bền bỉ. Với MTBF lên đến 10,000POH, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về khả năng hoạt động ổn định và lâu dài của máy.

Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản

LQ-310 cho phép in tài liệu thành 4 bản (1 bản gốc và 3 bản sao), giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí khi cần in nhiều bản tài liệu giống nhau.

Kết nối linh hoạt

Máy in được trang bị cổng USB, Serial và cổng giao tiếp song song, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị đầu ra khác nhau.

Đặc tính kỹ thuật

Máy in24 kim, khổ hẹp
Tốc độ in416 ký tự/giây (High Speed Draft 12cpi)
Kỹ thuật inImpact dot matrix
Khổ giấyRộng: 100-257mm, Dài: 100-364mm
Khổ giấy in liên tụcRộng: 101.6- 254mm, Dài: 101.6 – 558.8mm
Khổ giấy cuộnRộng 216mm
Các bộ ký tựItalic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
Bitmap FontsEpson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
Đường đi của giấyManual Insertion: Rear in, Top out; Tractor: Rear in, Top out
Khả năng sao chụp01 bản chính, 3 bản sao
Chiều inin 2 chiều
Bộ nhớ đệm128KB
Số ký tự mỗi dòng80, 96, 120, 137, 160
Cổng kết nốiBi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface 2.0 Full-Speed
Kích thước362 (W) x 275 (D) x 154 (H) mm
Trọng lượng4.1 kg

Thông số kỹ thuật chi tiết

MODEL NUMBERLQ-310
Printing Technology
Print MethodImpact dot matrix
Number of Pins in Head24 pins
Print DirectionBi-direction with logic seeking
Control CodeESC/P2 and IBM PPDS emulation
Print Speed
High Speed Draft10/12 cpi347 / 416 cps
Draft10/12/15 cpi260 / 312 / 390 cps
Draft Condensed17/20 cpi222 / 260 cps
LQ10/12/15 cpi86 / 103 / 129 cps
LQ Condensed17/20 cpi147 / 172 cps
Print Characteristics
Character SetsItalic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
Bitmap FontsEpson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
Barcode FontsEAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
Printable Columns
Pitch10/12/15/17/20 cpi80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl
Paper Handling
Paper Path
TractorRear in, Top out
Manual InsertionRear in, Top out
Paper SizeLength; Width; Thickness
Cut Sheet (Single Sheet)100 - 364mm (3.9 - 14.3'); 100 - 257mm (3.9 - 10.1'); 0.065 - 0.14mm (0.0025 - 0.0055')
Cut Sheet (Multi Part)100 - 364mm (3.9 - 14.3'); 100 - 257mm (3.9 - 10.1'); 0.12 - 0.32mm (0.0047 - 0.0126')
Envelope (No.6)92mm (3.6'); 165mm (6.5'); 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205')
Envelope (No.10)105mm (4.1'); 241mm (9.5'); 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.0205')
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)101.6 - 558.8mm (4.0 - 22.0'); 101.6 - 254.0mm (4.0 - 10.0'); 0.065 - 0.32mm (0.0025 - 0.0126')
Roll PaperNA; 216mm (8.5'); 0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035')
Paper Feeding
StandardFriction, Push Tractor
OptionalRoll Paper Holder
CopiesOriginal + 3 copies
Line Spacing4.23mm (1/6') or programmable in increments of 0.118mm (1/216')
Input Data Buffer128KB
Interface
StandardBi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)USB 2.0 Full-SpeedSerial
Ribbon Cartridge
StandardFabric Ribbon Cartridge (Black)
Ribbon LifeApprox. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
Acoustic NoiseApprox. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)
Reliability
Mean Print Volume Between Failure (MVBF)Approx. 20 million lines (Except print head)
Mean Time Between Failure (MTBF)Approx. 10,000 POH (25% Duty)
Print Head LifeApprox. 400 million strokes/wire
Control Panel4 switches and 5 LEDs
Environmental Conditions (Operating)
Temperature5 ~ 35°C
Humidty10 ~ 80% RH
Electrical Specification
Rated VoltageAC 120V / AC 220 - 240V
Rated Frequency50Hz - 60Hz
Power Consumption
OperatingApprox. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)
Sleep ModeApprox. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)
Auto Off ModeApprox. 0.5W
Power Off0W
Printer Driver / Utility
Operating SystemMicrosoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Epson Status Monitor 3Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Epson Printer SettingMicrosoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

Sản Phẩm Liên Quan