Máy in Canon MF266DN II tích hợp 4 chức năng trong 1: in, copy, scan và fax, giúp bạn giải quyết mọi công việc văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động, giúp giảm thiểu lượng giấy tiêu thụ và chi phí in ấn.
Với tốc độ in lên đến 28 trang/phút (A4), máy in Canon MF266DN II giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, không làm gián đoạn công việc.
Máy in được trang bị các cổng kết nối USB 2.0 High Speed và 10Base-T/100Base-TX, giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính và mạng nội bộ.
Khay giấy 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải thay giấy thường xuyên, tiết kiệm thời gian và công sức.
Bộ nạp tài liệu tự động ADF 35 tờ giúp bạn sao chép và quét tài liệu nhiều trang một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Màn hình LCD 6 dòng đen trắng giúp bạn dễ dàng điều khiển và theo dõi trạng thái của máy in.
Model | MF266DN II |
---|---|
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed | A4: 28 ppm 2-Sided: 17 / 18 ppm (A4 / Letter) |
Print Resolution | 600 x 600 dpi 1,200 x 1,200 dpi (equivalent) 2,400 x 600 dpi (equivalent) |
First Print Out Time | 5.6 sec |
Print Language | UFR II LT, PCL 6 |
Auto Duplex Print | Yes |
Copy | |
Copy Speed | 28 ppm (A4) |
Copy Resolution | 300 × 600 dpi 600 × 600 dpi |
Maximum Number of Copies | Up to 999 copies |
Copy Features | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Scan | |
Scan Type | Colour Contact Image Sensor |
Scan Resolution | Optical: Up to 600 x 600 dpi Driver Enhanced: Up to 9,600 x 9,600 dpi |
Scan Speed | Platen Glass: 3.4 sec or less Feeder: 22 / 15 ipm (mono / colour) |
Fax | |
Modem Speed | Up to 33.6 Kbps (Up to 3 seconds/page) |
Fax Resolution | Up to 200 x 400 dpi |
Memory Capacity | Up to 256 pages |
Paper Handling | |
Input Tray Capacity | Paper Tray: 250 sheets Auto Document Feeder: 35 sheets |
Paper Output | 100 sheets |
Media Size (Paper Tray) | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76.0 x 127.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
Connectivity & Software | |
Wired | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Mobile Solutions | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Compatible Operating Systems | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux |
General | |
Device Memory | 256 MB |
Display | 6-Line LCD Touchscreen |
Power Requirements | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Operating Environment | 10 - 30°C, 20 - 80% RH (no condensation) |
Monthly Duty Cycle | 30,000 pages |
Dimensions (WxDxH) | 390 x 405 x 375 mm |
Weight | 11.94 kg |