Máy in Brother DCP-B7640DW tích hợp đầy đủ các chức năng in, scan và copy, giúp bạn giải quyết mọi nhu cầu văn phòng chỉ với một thiết bị duy nhất.
Tiết kiệm giấy và thời gian với chức năng in hai mặt tự động, giúp giảm chi phí in ấn và bảo vệ môi trường.
Với tốc độ in lên đến 34 trang/phút (A4), máy in Brother DCP-B7640DW giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wifi để in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo chất lượng in ấn sắc nét, rõ ràng cho cả văn bản và hình ảnh.
Khay giấy 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Máy in Brother DCP-B7640DW có khả năng scan và copy với độ phân giải cao, đảm bảo chất lượng bản sao sắc nét và rõ ràng.
Chức Năng Chính | In, Scan và Copy |
---|---|
Tốc độ in (A4/Letter) | Lên đến 34/36 trang/phút |
Độ Phân Giải In | Lên đến 1,200 x 1200 dpi |
Thời Gian In Bản Đầu Tiên (Từ Chế Độ Sẵn Sàng) | Ít hơn 8.5 giây |
Tính Năng In 2 Mặt | Có |
Tốc Độ Copy (A4/Letter) | Lên đến 34/36 trang/phút |
Độ Phân Giải Copy | 600 x 600 dpi |
Tỷ Lệ Thu Nhỏ/Phóng To | 25% - 400% với mức tăng 1% |
Tính Năng Copy | Copy nhiều bản: Sort/Stack, N in 1 |
Tốc Độ Scan (Đơn Sắc/Màu) | 22.5/7.5 trang/phút |
Công nghệ Scan | CIS |
Độ Phân Giải (Quang Học/Nội Suy) | Tối đa 1,200 x 1,200 dpi/Max. 19,200 x 19,200 dpi |
Tính Năng Scan To | Sharepoint (Windows only), E-mail, Image, OCR, File, FTP, FTPS |
Cổng Giao Tiếp | Hi-Speed 2.0, Ethernet (10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi Direct, Wireless Lan (2.4GHz/5.0GHz) |
Giải Pháp In Từ Thiết Bị Di Động | AirPrint, Mopria, Mobile Connect |
Khay Giấy Chuẩn | 250 tờ |
Khay Nạp Giấy Thủ Công | 1 tờ |
Khay Giấy Ra (Mặt Úp Xuống) | 120 tờ |
Khay Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) | 50 tờ |
Định Lượng Giấy (Khay Giấy Chuẩn/ Khay Nạp Giấy Thủ Công) | 60 to 163g/m2 60 to 230g/m2 |
Kích Cỡ Giấy (Khay Giấy Chuẩn) | A4, Letter, B5(JIS), B5(ISO), A5, A5(Long Edge), B6(JIS), A6, Executive, Legal, A4 Short, Folio, Mexico Legal, India Lega |
Tốc Độ Bộ Xử Lý | 600MHz |
Bộ Nhớ | 256MB |
Giả Lập | PCL6, BR-Script3, PDF Version 1.7 |
Màn Hình Hiển Thị | LCD 2 dòng (16 ký tự) |
Hệ Điều Hành Hỗ Trợ | Windows 10, 11, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), Server 2016 (Network only), Server 2019 (Network only), Server 2022 (Network only) Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Tiện Ích Và Giải Pháp | BRAdmin Light: Windows (by Download); BRAdmin Pro4: Windows (by Download) |
Tính Năng Bảo Mật | Network Security |
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Chế độ In/ Chế độ Im Lặng) | Xấp xỉ 470W/270W |
Nguồn Điện | 220-240V AC 50/60Hz |
Mức Độ Ồn (Chế độ In/ Chế độ Im Lặng) | LpAm = 49 dB(A)/44 dB(A) |
Hộp Mực Chuẩn | TNB027: 2,600 trang |
Trống Từ | DRB027: 12,000 trang |
Kích Thước (Rộng x Dài x Cao) | 410 ×399 ×319 mm |
Trọng Lượng | 11.8kg |