Tạo ra những bản in màu sắc sống động, chuyên nghiệp với độ phân giải lên đến 2400 x 600 dpi, phù hợp cho việc in tài liệu marketing, báo cáo, hình ảnh và nhiều hơn nữa.
In tài liệu nhanh chóng với tốc độ lên đến 22 trang/phút, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động, giúp bạn giảm chi phí in ấn và giảm lượng khí thải carbon.
Kết nối dễ dàng với máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng thông qua USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi và NFC, cho phép bạn in ấn từ bất cứ đâu trong văn phòng hoặc tại nhà.
Khay giấy 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên, tăng năng suất và giảm thời gian chết.
Dễ dàng điều khiển máy in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn thông qua ứng dụng Ricoh Smart Device Connector, cho phép bạn in ấn, quét và sao chép tài liệu một cách thuận tiện.
Cấu hình | |
---|---|
Các tính năng | In |
Bộ nhớ - chuẩn | 256 MB |
Màn hình điều khiển | 2-line LCD |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 751 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 150 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 150 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | 250-sheet paper input tray, 1-sheet bypass tray, duplex unit |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | 150-sheet paper output tray |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-160 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | USB 2.0 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN) NFC tag (ISO14443 Type A, NFC Forum Type 2 compliant) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP, IPP, Bonjour |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | Thin - middle thick paper (60~90 g/m²) 20 ppm - single-sided 12 ppm - duplex Thick paper (91- 160 g/m²) 10 ppm – single-sided |
Tốc độ in màu | Thin - middle thick paper (60~90 g/m²) 20 ppm - single-sided 12 ppm - duplex Thick paper (91-160 g/m²) 10 ppm - single-sided |
Thời gian ra bản in đầu | 14 giây |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Printer drivers | PCL 5c, PCL 6, PostScript 3 emulation |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | Có |
Chung | |
Nguồn điện | 220–240 V, 50–60 Hz, 6 A |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1.224 kWh |
Thời gian khởi động | |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | 30 seconds shift time - Quick Energy Saver Mode (Low Power Mode) 1 minute shift time, configurable 1–240 minutes - Energy Saver Mode (Sleep Mode) |
Thời gian phục hồi | 10 seconds - Quick Energy Saver Mode (Low Power Mode) 30 seconds - Energy Saver Mode (Sleep Mode) |
Kích thước | 400 x 450 x 320 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | 23.8kg |