Tạo ra những bản in màu sắc rực rỡ và chuyên nghiệp với độ phân giải lên đến 2400 x 600 dpi. Thích hợp cho việc in ấn tài liệu quảng cáo, thuyết trình và các tài liệu màu khác.
Với tốc độ in lên đến 20 trang/phút cho cả in màu và in đen trắng, bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Giảm chi phí giấy và bảo vệ môi trường với tính năng in hai mặt tự động. Dễ dàng in các tài liệu dài mà không cần phải lật giấy thủ công.
Kết nối dễ dàng với máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng thông qua cổng USB, mạng Ethernet và Wi-Fi. Hỗ trợ in ấn di động với các ứng dụng Ricoh Smart Device Connector, Ricoh SP C260 series Scan App và Mopria.
Máy in đạt chuẩn Energy Star 2.0, giúp giảm thiểu chi phí điện năng và bảo vệ môi trường. Chế độ ngủ (Sleep) chỉ tiêu thụ 1.2W.
Khay giấy tiêu chuẩn chứa được 251 tờ, giúp giảm thiểu số lần phải nạp giấy. Có thể mở rộng lên đến 751 tờ với khay giấy tùy chọn.
MODEL | SP-C260DNw |
---|---|
Function | |
GENERAL | |
Configuration | Desktop |
Duplex | Automatic (Standard) |
Dimension (W x D x H) | 400 x 450 x 320 mm |
Weight | 23.8 kg |
Processor | 350 MHz |
Memory (Std/Max) | 128 MB / 128 MB |
Interface (Std) | USB2.0 port, 10Base-T/100Base-TX, IEEE802.11b/g/n, NFC Tag |
Mobile Print Capability | Ricoh Smart Device Connector App, Ricoh SP C260 series Scan App, Mopria-certified |
Power Consumption (Max) | Less than 1,300 W |
Energy Saver (Sleep) | 1.2 W |
TEC Value | 1.2 kWh |
Power Source | 220-240 V, 50/60 Hz |
Print Technology | Laser |
Print Speed (A4) | Up to 20 ppm |
Warm-up Time | 30 seconds or less |
First Print Out Time | 14 seconds or less |
Printer Language (Std) | GDI (host-based) |
Print Resolution | Up to 2,400 x 600 dpi |
Supported Operating System | Windows Vista, Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2; Macintosh OS X Native V10.9-10.12; Linux; Unix Filter |
Network Protocol | TCP/IP, IPP, Bonjour |
PAPER HANDLING | |
Paper Size | A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, HLT, Executive, Foolscap, Folio, Envelopes (Com10, Monarch, C5, C6, DL) Custom size: (Min.) 90 x 148 mm, (Max.) 216 x 356 mm |
Paper Input Capacity | Standard: 251 sheets; Maximum: 751 sheets |
Paper Output Capacity | Maximum: 150 sheets |
Paper Weight | Standard Tray: 60 - 160 g/m²; Optional Tray: 60 - 105 g/m²; Bypass: 60 - 160 g/m²; Duplex: 60 - 90 g/m² |
Media Capability (Std Tray) | Plain paper, Middle thick paper, Thick paper 1/2, Thin paper, Recycled paper, Colour paper, Letterhead, Pre-printed paper, Prepunched Paper, Labels, Envelopes, Bond, Cardstock |
OPTIONS | |
Accessories | Paper Feed Unit TK1220 (1 x 500 sheets) |
CONSUMABLES | |
Black | Print Cartridge Black SP C250S (~2,000 prints) |
Cyan | Print Cartridge Cyan SP C250S (~1,600 prints) |
Magenta | Print Cartridge Magenta SP C250S (~1,600 prints) |
Yellow | Print Cartridge Yellow SP C250S (~1,600 prints) |