Máy in Canon E560 tích hợp 3 chức năng in, copy và scan, giúp bạn xử lý mọi công việc văn phòng một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wi-Fi, cho phép bạn in ấn từ bất kỳ thiết bị nào trong mạng, như máy tính, điện thoại thông minh hay máy tính bảng.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với tính năng in hai mặt tự động, giúp giảm thiểu lượng giấy tiêu thụ.
Với tốc độ in 9.9 trang/phút (trắng đen) và 5.7 trang/phút (màu), E560 đáp ứng tốt nhu cầu in ấn hàng ngày của bạn.
Độ phân giải in lên đến 4800 x 1200 dpi đảm bảo bản in rõ ràng, sắc nét, màu sắc sống động, đáp ứng nhu cầu in văn bản và hình ảnh chất lượng cao.
Dễ dàng nạp giấy và mực từ phía trước, giúp bạn tiết kiệm không gian và thao tác nhanh chóng.
Tận hưởng những tính năng sáng tạo với phần mềm My Image Garden, cho phép bạn dễ dàng chỉnh sửa và in ảnh. Ngoài ra, bạn còn có thể in ảnh từ các đoạn phim Full HD với chức năng Full HD Movie Print.
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc) dpi |
---|---|
Đầu in / Mực in | Loại | Hộp mực FINE |
Tổng số vòi phun | Tổng số 1.792 vòi phun |
Kích thước giọt mực | 2pl |
Ống mực | PG-89, CL-99 |
Tốc độ in (Tài liệu: màu) | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 5,7 trang/phút (Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734) |
Tốc độ in (Tài liệu: đen trắng) | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 9.9 trang/phút (Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734) |
In ảnh cỡ (4 x 6') | PP-201 / in không viền | Xấp xỉ 44 giây |
Chiều rộng có thể in | 203.2 mm (8inch), In không viền: 216mm (8.5inch) |
Vùng nên in (In không viền) | Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0 mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6' ,5 x 7', 8 x 10') |
Vùng nên in (In có viền) | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
Tự động in hai mặt có viền | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm. Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6.4mm, lề phải: 6.3mm) |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215.9mm, chiều dài 127mm - 676mm) |
Xử lí giấy (Giấy thường) | A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10 |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động (Loại giấy) | Giấy thường |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động (Khổ giấy) | A4, A5, B5, LTR |
Định lượng giấy (Khay nạp giấy phía trước) | Giấy thường: 64-105 g/m², Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn lề đầu in | Bằng tay |
Loại máy quét | Flatbed |
---|---|
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học | 1200 x 2400dpi |
Độ phân giải lựa chọn | 25 - 19200dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) - Thang màu xám | 16bits / 8bits |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) - Màu | 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
Tốc độ quét dòng - Thang màu xám | 1.2 miligiây/dòng (300dpi) |
Tốc độ quét dòng - Màu | 3.5 miligiây/dòng (300dpi) |
Tốc độ quét | Reflective: A4 Colour / 300dpi | Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa - Flatbed | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) |
---|---|
Loại giấy tương thích - Khổ giấy | A4, LTR, 4 x 6' (PP-201) |
Loại giấy tương thích - Loại giấy | Giấy in thường, Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) ( 4'×6') |
Chất lượng ảnh (Giấy in thường) | Nhanh, tiêu chuẩn |
Tốc độ sao chụp (Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183) - Tài liệu: màu sFCOT / in một mặt | Xấp xỉ 25 giây |
Tốc độ sao chụp (Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183) - Màu sESAT / in một mặt | Xấp xỉ 2.5 trang/phút |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / màu | 1 - 21 trang |
Giao thức mạng | TCP/IP |
---|---|
Mạng LAN không dây - Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Mạng LAN không dây - Dải băng tần | 2.4 GHz |
Mạng LAN không dây - Kênh | Thg1-13 |
Mạng LAN không dây - Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộc và tốc độ và điều kiện truyền) |
Mạng LAN không dây - Tính năng an toàn | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Windows | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
---|---|
Macintosh | Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
Kết nối giao tiếp mạng làm việc | Mạng LAN IEEE 802.11 b / g / n không dây, USB 2.0 tốc độ cao |
---|---|
Độ vang âm (khi in từ máy tính) - In ảnh (4' x 6') | Xấp xỉ 42.5 dB(A) |
Nguồn điện | 100 - 240VAC, 50 / 60Hz |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4kg |