Hệ thống mực liên tục chính hãng của Epson giúp bạn in ấn số lượng lớn với chi phí thấp hơn so với các loại máy in cartridge truyền thống. Bạn có thể in hàng ngàn trang tài liệu và hình ảnh mà không cần lo lắng về việc thay mực thường xuyên.
Độ phân giải in lên đến 5760 x 1440 dpi đảm bảo các bản in có độ sắc nét cao, màu sắc trung thực và sống động. Máy in Epson L3210 là lựa chọn lý tưởng cho việc in tài liệu văn bản, hình ảnh, báo cáo và các tài liệu marketing.
Không chỉ là một máy in, Epson L3210 còn tích hợp chức năng scan và copy, giúp bạn dễ dàng số hóa tài liệu và tạo bản sao nhanh chóng. Chức năng scan phẳng (Flatbed) với cảm biến CIS cho phép bạn scan các tài liệu dày như sách và tạp chí một cách dễ dàng.
Với tốc độ in nháp lên đến 33 trang/phút (trắng đen) và 15 trang/phút (màu), Epson L3210 giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc. Tốc độ in chuẩn cũng đạt 10 trang/phút (trắng đen) và 5 trang/phút (màu), đáp ứng tốt nhu cầu in ấn hàng ngày.
Với kích thước nhỏ gọn (375 x 347 x 179 mm) và trọng lượng nhẹ (3.9 kg), Epson L3210 dễ dàng đặt ở bất kỳ vị trí nào trong văn phòng hoặc gia đình. Giao diện USB 2.0 đơn giản giúp bạn kết nối máy in với máy tính một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Printer Type | Print, Scan and Copy |
---|---|
Printing Technology | Piezoelectric Printhead |
Nozzle Configuration | 180 x 1 nozzles Black, 59 x 1 nozzles per Color (Cyan, Magenta, Yellow) |
Maximum Resolution | 5760 x 1440 dpi |
Print Speed | Draft Text - Memo, A4 (Black/ Color): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm ISO 24734, A4 (Black / Color): Up to 10.0 ipm / 5.0 ipm First Page Out Time (Black / Color): Approx. 10 sec / 16 sec Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 inch (Border / Borderless): Approx. 69 sec per photo (Border) / 90 sec per photo (Borderless) |
Printer Language | ESC/P-R, ESC/P Raster |
Copy Speed | ISO 29183, A4 (Black / Color): Up to 7.0 ipm / 1.7 ipm |
Maximum Copies from Standalone | 20 copies |
Maximum Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
Maximum Copy Size | A4, LTR |
Scanner Type | Flatbed Color image scanner |
Sensor Type | CIS |
Optical Resolution | 600 x 1200 dpi |
Maximum Scan Area | 216 x 297 mm |
Scanner Bit Depth | Color: 48-bit input, 24-bit output Grayscale: 16-bit input, 8-bit output Black & White: 16-bit input, 1-bit output |
Scan Speed (Flatbed) | Monochrome 200dpi: Up to 11 sec Color 200dpi: Up to 32 sec |
Number of Paper Trays | 1 |
Paper Hold Capacity | Input Capacity: Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m²) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Output Capacity | Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m²) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Paper Size | Legal (8.5 x 14 inch), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13 inch, Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7 inch, 5 x 8 inch, 4 x 6 inch, Envelopes: #10, DL, C6 |
Maximum Paper Size | 215.9 x 1200 mm |
Print Margin | 0 mm top, left, right, bottom via custom settings in printer driver |
USB | USB 2.0 |
Operating System Compatibility | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Mac OS X 10.6.8 or later |
Rated Voltage | AC 220-240 V |
Rated Frequency | 50-60 Hz |
Power Consumption | Operating: 14.0 W Standby: 4.0 W Sleep: 0.4 W Power Off: 0.2 W |
Chức năng | Copy, In, Scan |
Tốc độ in nháp | 33 trang/phút (trắng đen), 15 trang/phút (màu) |
Tốc độ in chuẩn | 10 trang/phút (trắng đen), 5 trang/phút (màu) |
Tốc độ scan | 11 giây/trang trắng đen (200dpi), 32 giây/trang màu (200dpi) |
Tốc độ copy | 7.0 trang/ phút (trắng đen), 1.7 trang/ phút (màu) |
Độ phân giải in | 5760 x 1440 dpi |
Độ phân giải scan | 600 x 1200 dpi |
Scan dạng phẳng | (Flatbed) với cảm biến CIS |
Kích thước giọt mực | 3pl |
Khổ giấy | A4/Letter |
Khay giấy vào | 100 tờ |
Sao chụp liên tục | 20 tờ |
Kết nối | USB 2.0 |
Kích thước (W x D x H) | 375 x 347 x 179 mm |
Khối lượng | 3.9 kg |
Bảo hành | 24 tháng |