Với tốc độ lên đến 80 trang/phút, CANON imageRUNNER Advance DX 6780i giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian quý báu.
Màn hình LCD màu 10.1 inch cảm ứng hiển thị tiếng Việt giúp người dùng dễ dàng thao tác và điều chỉnh các cài đặt một cách thuận tiện.
Với tổng dung lượng giấy lên đến 4,360 tờ (tiêu chuẩn) và khả năng mở rộng tối đa 8,020 tờ, máy giúp bạn giảm thiểu thời gian nạp giấy, tập trung vào công việc chính.
Chức năng quét bản gốc 2 mặt cùng lúc (200 tờ) giúp bạn số hóa tài liệu nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức.
Hỗ trợ kết nối mạng nội bộ, wifi, và USB, giúp bạn dễ dàng chia sẻ và truy cập tài liệu từ nhiều thiết bị khác nhau.
Các tính năng bảo mật như in ấn an toàn, xác thực người dùng, và mã hóa dữ liệu giúp bảo vệ thông tin quan trọng của bạn khỏi các truy cập trái phép.
Chức năng | Print, Copy, Scan, Send, Store, Fax (Optional) |
---|---|
Tốc độ copy, in | 80 trang/phút (A4) |
Màn hình | LCD màu 10.1 inch cảm ứng |
Bộ nhớ | 3GB + HDD 320GB |
Độ phân giải in | tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Khay giấy | 550 tờ x 2 khay + 1.500 tờ x 2 khay |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Copy liên tục | 9.999 tờ |
Khả năng phóng thu | 25% - 400% |
Chức năng quét | màu, scan to folder, scan to email |
In/scan từ USB | file PDF, JPEG, TIFF |
Cổng giao tiếp | Ethernet 10/100/1000, wifi b/g/n |
Kích thước | 670 x 770 x 1.185(mm) |
Trọng lượng | 223 kg |
Mực | NPG-54 (khoảng 56.000 trang, độ phủ 6%) |
Main unit | |
---|---|
Machine Type | Monochrome Laser Multifunctional |
Core Functions | Standard: Print, Copy, Scan, Send, Store Optional: Fax |
Processor | 1.75 GHz Dual Core Processor |
Control Panel | Standard: 10.1' TFT LCD WSVGA Color Flat Touch-panel |
Memory | 3.0 GB RAM |
Interface Connection | Network: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Paper Supply Capacity (A4, 80gsm) | Standard: 4,360 Sheets Maximum: 8,020 Sheets |
Paper Output Capacity (A4, 80 gsm) | With Copy Tray 250 Sheets With External Finishers: 3,500 Sheets (with Staple Finisher-AC1 or Booklet Finisher-AC1) |
Dimensions (W x D x H) | 670 x 770 x 1,185 mm |
Weight | Approx. 223 kg |
Print Speed (ppm) | Up to 80 ppm (Letter) |
Print Resolution | 1,200 x 1,200 |
Page Description Languages | UFR II, PCL®6, Adobe® PS® 3 |
Operating System | UFRII/PS: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
Copy | |
Copy Speed (BW) | Up to 80 ppm (Letter) |
First-Copy-Out Time (A4) (BW) | As fast as 3.1 seconds |
Copy Resolution (dpi) | 600 x 600 |
Multiple Copies | Up to 9,999 copies |
Copy Density | Automatic or Manual (9 Levels) |
Magnification | 25% - 400% (1% Increments) |
Scan | |
Type | Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder |
Document Feeder Paper Capacity | Up to 200 Sheets |
Scan Speed (ipm: BW/CL; A4) | Single-sided Scanning BW/Color: 135 (300 dpi)/80 (600 dpi) Double-sided Scanning BW/Color: 270 (300 dpi)/160 (600 dpi) |
Scan Resolution (dpi) | 600 x 600 |
Send | |
Destination | Email/Internet Fax (SMTP), SMB, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 Fax (Optional), IP Fax (Optional) |
Address Book | LDAP (2,000)/Local (1,600)/Speed dial (200) |
Send Resolution (dpi) | Push: Up to 600 x 600 Pull: Up to 600 x 600 |
Communication Protocol | File: FTP, SMB v3.0, WebDAV Email: SMTP, POP3 |
Fax (Optional) | |
Modem Speed | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Compression Method | MH, MR, MMR, JBIG |
Resolution (dpi) | 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100 |
Sending / Receiving Size | Statement-R to 11' x 17' |
FAX / Memory | Up to 30,000 pages |
Speed Dials | Max. 200 |
Group Dials / Destinations | Max. 199 dials |
Sequential Broadcast | Max. 256 addresses |
Memory Backup | Yes |