Với tốc độ in lên đến 25 trang/phút (A4) và 15 trang/phút (A3), máy Canon imageRUNNER Advance DX C3725i giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Độ phân giải in tối đa 1.200 x 1.200 dpi đảm bảo chất lượng bản in sắc nét, màu sắc sống động và chân thực, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn từ văn bản đến hình ảnh.
Màn hình LCD màu 10.1 inch cảm ứng hiển thị tiếng Việt giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy, truy cập nhanh chóng vào các chức năng và cài đặt.
Máy được trang bị hai khay giấy có sức chứa lớn (550 tờ/khay) và khay giấy tay (100 tờ), cho phép bạn in ấn trên nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy thường đến giấy dày, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của văn phòng.
Máy hỗ trợ kết nối mạng nội bộ, mạng Wi-Fi, và cổng USB, giúp bạn dễ dàng chia sẻ máy in với nhiều người dùng và in ấn trực tiếp từ USB.
Máy có chức năng scan màu, scan to folder, scan to email, và sao chụp liên tục lên đến 999 bản, giúp bạn số hóa tài liệu và tạo bản sao một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Máy được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ thông tin quan trọng của bạn khỏi các truy cập trái phép.
Model | C3725i |
---|---|
Loại máy | Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc |
Chức năng chính | In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý | Tốc độ 1.75GHz 2 nhân |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 10.1' TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB) Tùy chọn: 250GB, 1TB |
Giao diện kết nối | Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) Khác: Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1; |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 1,200 sheets (100 tờ khay tay, 2 x 550 tờ/khay Cassette) Tối đa: 2,300 tờ (với tùy chọn khay giấy thêm - Cassette Feeding Unit-AP1) |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 3,450 tờ (với tùy chọn Staple Finisher-AA1 và Copy Tray-J2) |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay tay: 52 to 300 gsm |
Kích thước (W x D x H) | Với khay DADF-BA1: 565 x 719 x 880 mm |
Trọng lượng | Với DADF-BA1: khoảng 73.1 kg bao gồm mực |
Đặc tính | Chi tiết |
---|---|
Tốc độ in (Đen trắng và màu) | lên đến 25 ppm (A4, A5, A5R, A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) | 600×600, 1200×1200 (một nửa tốc độ) |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6 Tùy chọn: Adobe® PostScript®3TM |
In trực tiếp | ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS |
Hệ điều hành | UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 |
Tốc độ sao chụp (Trắng đen và màu) | lên đến 25 ppm (A4, A5, A5R, A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4, Trắng đen và màu) | khoảng 5.9/8.2 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 (dpi) |
Sao chụp liên tục | lên đến 999 bản |
Độ đậm nhạt sao chụp | Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% (tăng giảm 1%) |
Loại quét | Tiêu chuẩn: Color Platen |
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) | Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ DADF-BA1: lên đến 100 tờ |
Định lượng và bản gốc chấp nhận | Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D |
Khổ giấy hỗ trợ | Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy: 297.0 x 431.8 mm |
Tốc độ quét (ipm, BW/ CL, A4) | Single Pass DADF-C1: Quét 1 mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, send), 51/51 (600 x 600 dpi, copy) Quét 2 mặt: 270/270 (300 x 300 dpi, send), 51/51 (600 x 600 dpi, copy) DADF-BA1: Quét 1 mặt: 70/70 (300 x 300 dpi, send), 51 /51 (600 x 600 dpi, copy) Quét 2 mặt: 35/35 (300 x 300 dpi, send), 25.5 /25.5 (600 x 600 dpi, copy) |
Độ phân giải quét (dpi) | Quét để sao chụp: 600 x 600 Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600 Quét cho Fax: 600 x 600 |
Điểm đến Send | Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP, WebDAV, Mail Box Tùy chọn: Super G3 FAX, IP Fax |
Sổ địa chỉ | LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) | Đẩy: lên đến 600 x 600 Kéo: lên đến 600 x 600 |
Giao thức giao tiếp | File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV E-mail/I-Fax: SMTP, POP3 |
Số đường kết nối Fax tối đa | 2 |
Tốc độ modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải Fax (dpi) | 400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt), 200x100 (Bình thường) |
Bộ nhớ FAX | lên đến 30,000 trang (2,000 jobs) |
Gọi nhanh | tối đa 200 số |
Gọi nhóm | tối đa 199 số |
Gửi tuần tự | tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ | Có |