Phương thức sao chụp | Kỹ thuật số, Laser trắng đen |
Chức năng mặc định | Photocopy, Bộ nạp và đảo bản gốc tự động 50 tờ (ARDF), Bộ đảo 2 mặt bản sao tự động, Chức năng In mạng, Chức năng Scan màu qua mạng. |
Bộ phận chọn thêm | Chức năng Fax. |
Tốc độ sao chụp, in | 60 bản/phút |
Khổ giấy sao chụp | Khay chuẩn: A5 – A3, Khay tay: A6 – A3 |
Khay giấy vào | Khay có sẵn:A3, A4, A5Khay tay: A3, A4, A5, A6 |
Khay có sẵn | tổng cộng 4.300 tờTối đa: tổng cộng 8.300 tờ |
Mức độ phóng to / Thu nhỏ | 25% – 400% (tăng giảm 1%) |
Khay giấy ra bản sao | 3.500 tờ |
Thời gian khởi động máy | 14 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 4.5 giây |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ phân giải sao chụp | 1.200 dpi x 1.200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | 2GB + 320GB |
Một số tiện ích sao chụp | Chức năng chia bộ điện tử, Hệ thống tăng tốc khởi động, Hệ thống tái sử dụng mực thải, Chức năng tiết kiệm điện năng, Điều khiển chức năng bằng màn hình cảm ứng, Mã số quản lý người sử dụng máy, Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần, Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ, Tự động chọn khổ giấy, Chức năng chụp sách / trang đôi, Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc, Chức năng dồn tài liệu |
Định lượng giấy sao chụp | 52 – 256 g/m² | Khay tay: 52 – 300 g/m² | Đảo mặt: 64 – 256 g/m² |
Môi trường hổ trợ in | Windows 2000/XP/Vista/7/ Server 2003/Server 2008/Windows 7/Windows 8 |
Chức năng In | Tốc độ: 30 bản/phút, Cổng kết nối: USB 2.0, RJ 45 (mạng), Độ phân giải: 6000 dpi, Giao thức: TCP/IP, IPX/SPX, SMB |
Chức năng Scan | Màu: 60 bản / phút, Trắng đen: 120 bản/phút) / 220bản/phút (đảo mặt ), Độ phân giải: 1.200 dpi (TWAIN : 1.200 dpi), Phương thức Scan: Network, TWAIN, Scan to e-mail: SMTP, TCP/IP, Scan to folder: SMB, NCP hoặc FTP |
Kích thước ( W x D x H) | 690 x 803 x 1,161 mm |
Trọng Lượng | 200 Kg |
Nguồn điện | 220V – 240V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa | 1.9 kW |
Công suất máy tối đa | 200.000 bản/tháng |