Máy quét Fujitsu FI-5530C2 có khả năng quét hai mặt tài liệu cùng lúc, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể. Tốc độ quét lên đến 50 trang/phút (ppm) ở chế độ chiều ngang và 35 trang/phút (ppm) ở chế độ chiều dọc, đáp ứng nhu cầu số hóa tài liệu lớn một cách nhanh chóng.
Được trang bị cảm biến hình ảnh Dual Color Charge Coupled Device (CCD) và độ phân giải quang học 600 dpi, máy quét FI-5530C2 đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng đọc và xử lý thông tin từ các tài liệu đã quét.
Khay nạp giấy tự động có khả năng chứa đến 100 trang A4, giúp bạn quét liên tục các tài liệu mà không cần phải dừng lại để nạp giấy thường xuyên.
Máy quét Fujitsu FI-5530C2 tương thích với nhiều hệ điều hành Windows phổ biến, bao gồm Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2008, Windows 7, Windows 8 và Windows Server 2012, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có của mình.
Máy quét đi kèm với bộ phần mềm PaperStream IP (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series, ABBYY FineReader for ScanSnap™, giúp bạn tối ưu hóa quá trình quét, chỉnh sửa và quản lý tài liệu.
Model | fi-5530C2 |
---|---|
Scanner type | ADF (Automatic Document Feeder) |
Scanning modes | Simplex / Duplex, Color / Grayscale / Monochrome |
Image sensor type | Color CCD (Charge-coupled device) x 2 |
Light source | White cold cathode discharge lamp |
Document size | Maximum: A3 Portrait, Double letterMinimum: A8 Portrait |
Paper weight (Thickness) | 52 to 127 g/m2 and only supports 127 g/m2 only for A8 sheets |
Scanning speed (A4 Landscape) | Simplex: 50 ppm (200 dpi)Duplex: 100 ipm (200 dpi) |
Scanning speed (A4 Portrait) | Simplex: 35 ppm (200 dpi)Duplex: 70 ipm (200 dpi) |
Paper chute capacity | 100 sheets (A4: 80 g/m2)50 sheets (A3: 80 g/m2) |
Expected daily volume | 3,000 to 5,000 sheets/day |
Optical resolution | 600 dpi |
Output Resolution | 50 to 600 dpi (adjustable by 1 dpi increments), 1200 dpi (driver) |
Interface | Ultra SCSI, USB2.0/USB1.1 (Selectable) |
Power requirements | AC 100 to 240 V ±10% |
Dimensions | 399 x 225 x 193 mm |
Weight | 8.5kg |
Đặc tính | Mô tả |
---|---|
Flabed/ sheet feed | Khay nạp giấy tự động |
Hỗ trợ mạng | Không |
Chất lượng file scan | Dual Color Charge Coupled Device (CCD) image sensor. 600 dpi |
Tốc độ chiều dọc | 35ppm/70ipm |
Tốc độ chiều ngang | 50ppm/100ipm |
Định dạng file scan | PaperStream IP (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series(12), Scan to Microsoft SharePoint(12), ABBYY FineReader for ScanSnap™(12), Scanner Central Admin Agent |
Kết nối | Ultra SCSI / High-speed USB 2.0 |
Khay nạp giấy | 100 trang A4 |
Tương thích | Windows® XP Windows Vista® Windows Server® 2008 Windows® 7 Windows® 8 Windows Server® 2012 |
Trọng lượng | 4.2 kg |