Không cần lật giở thủ công, DS-740D quét đồng thời cả hai mặt giấy với tốc độ lên đến 15 trang/phút (30 ảnh/phút), giúp bạn xử lý tài liệu nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
Với kích thước chỉ 301 x 63 x 45.3 mm và trọng lượng 646g, DS-740D dễ dàng mang theo bên mình, phù hợp cho công việc di động hoặc không gian văn phòng nhỏ hẹp.
Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định với cổng USB 3.0, giúp bạn số hóa tài liệu một cách hiệu quả.
Độ phân giải quang học 600 x 600 dpi đảm bảo hình ảnh quét rõ ràng, sắc nét, đáp ứng mọi nhu cầu số hóa tài liệu của bạn.
DS-740D hỗ trợ quét và lưu tài liệu ở nhiều định dạng khác nhau như PDF, JPEG, TIFF, giúp bạn dễ dàng chia sẻ và lưu trữ tài liệu.
Máy quét có thể xử lý nhiều loại giấy với định lượng khác nhau, từ 35 gsm đến 270 gsm, kể cả giấy biên lai và thẻ nhựa.
Công nghệ | Dual CIS (contact Image Sensor) |
---|---|
Dạng sản phẩm | Máy quét di động, nạp giấy đơn với hệ thống điều khiển giấy U-path |
Giao diện | Super Speed micro USB 3.0 Type B hoặc micro USB 2.0 Type B |
Bảng điều khiển | LED, Key |
Nguồn sáng | LED Array |
Chức năng quét | Hỗ trợ các định dạng file: Scan to Email, Scan to OCR, Scan to File, Scan to Image, Greyscale Level Adjustment, B&W Level Adjustment, Colour Tone Adjustment, Colour Drop, JPEG Compression |
Kích thước (WxDxH) | 301 x 63 x 45.3 mm |
Trọng lượng | 646g |
Tốc độ quét (A4) | Màu và Mono (2 mặt): Lên đến 15ppm (trang/phút), Lên đến 30ipm (ảnh/phút) |
Độ phân giải quang học | Lên đến 600 x 600dpi (dots per inch) |
Độ phân giải nội suy | Lên đến 1,200 x 1,200dpi (dots per inch) |
Độ sâu màu | 48 bit color Processing (Input), 24 bit color Processing (Output) |
Thang xám | 256 levels (8 bit) |
Driver quét | Windows: TWAIN, WIA Windows 7, 8.1, 10 (32 & 64 bit editions), Windows Server 2019, 2016, 2012R2, 2012Macintosh: ICA macOS 10.12.x, 10.13.x, 10.14.xLinux: SANE |
Kích thước giấy | Đơn: Rộng 50.8 - 215.9mm, Dài 86.4 – 1828.8mmHệ thống điều khiển giấy U-path: Rộng 74 - 215.9mm, Dài 105 – 297mm |
Định lượng giấy | 35 - 270gsm (giấy đơn), 52 - 80 gsm (Hệ thống điều khiển giấy U-path) |
Biên lai | Rộng 74 - 79.38mm, Dài 105 - 355.6mm |
Kích thước thẻ | Thẻ nhựa (Landscape): Rộng - 85.60mm, Dài - 53.98mm |
Độ dày vật liệu | Thẻ nhựa: Lên đến 1.00mm, Mặt dập nổi: Lên đến 1.24mm |
Công suất quét hàng ngày | Lên đến 100 tờ |
Công suất quét hàng tháng | Lên đến 2,000 tờ |
Nguồn điện | USB bus-power |
Công suất tiêu thụ (Quét) | 2.9W (USB3.0) |
Công suất tiêu thụ (Sẵn sàng) | 1.4W |
Công suất tiêu thụ (Tắt) | 0.01W |
Áp suất âm thanh | Quét – 42dB, Sẵn sàng – inaudible |
Mức công suất âm thanh | Quét – 53dB, Sẵn sàng – inaudible |