Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kết nối mạng đáng tin cậy, hiệu suất cao và dễ dàng triển khai cho hệ thống mạng của mình? Modular Jack COMMSCOPE CAT5E 9-1375191-2 chính là sự lựa chọn lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo đường truyền ổn định mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất vượt trội với chuẩn CAT5E
Modular Jack COMMSCOPE CAT5E 9-1375191-2 tuân thủ chuẩn CAT5E, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1Gbps, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho các ứng dụng văn phòng, gia đình và các hệ thống mạng nhỏ.
Thiết kế không bọc chống nhiễu (Unshielded)
Với thiết kế không bọc chống nhiễu, sản phẩm phù hợp cho các môi trường ít nhiễu điện từ, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất kết nối ổn định.
Dễ dàng lắp đặt và sử dụng
Thiết kế dạng SL 110 Series giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, tương thích với các loại faceplate và panel SL Series, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Độ bền cao
Modular Jack COMMSCOPE CAT5E 9-1375191-2 có khả năng chịu đựng tối thiểu 200 lần bấm đầu, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801 Class D, đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích với các thiết bị mạng khác.
Thông số kỹ thuật
ANSI/TIA Category | 5e |
---|
Cable Type | Unshielded |
---|
Color | Black |
---|
Conductor Type | Solid | Stranded |
---|
Integrated Dust Cover Type | None |
---|
Mounting | SL Series faceplates and panels |
---|
Mounting Note | Color matches with SL-style Black Faceplates and Surface Mount Boxes |
---|
Outlet Type | Standard |
---|
Termination Punchdowns, minimum | 200 times |
---|
Termination Tool | SL Termination tool |
---|
Termination Type | IDC |
---|
Transmission Standards | ANSI/TIA-568-C.2 | SO/IEC 11801 Class D |
---|
Wiring | T568A | T568B |
---|
Đặc tính kỹ thuật
|
Panel Cutout, recommended | 14.78 x 20.07 mm |
---|
Panel Thickness, recommended | 1.6 mm |
---|
Height | 16.26 mm |
---|
Width | 14.48 mm |
---|
Depth | 30.48 mm |
---|
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum | 1.45 mm |
---|
Contact Plating Thickness | 1.27 µm |
---|
Compatible Conductor Gauge, solid | 24–22 AWG |
---|
Compatible Conductor Gauge, stranded | 26–24 AWG |
---|
Thông số điện
|
Remote Powering | Fully supports the safe delivery of power over LAN cabling described by IEEE 802.3bt (Type 4) and complies with the unmating under electrical load requirements prescribed by IEC 60512-99-002 |
---|
Safety Voltage Rating | 150 Vac |
---|
Vật liệu
|
Contact Base Material | Beryllium copper |
---|
Contact Plating Material | Gold |
---|
Material Type | Polycarbonate |
---|
Thông số cơ khí
|
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
---|
Plug Retention Force, minimum | 89 N | 20.008 lbf |
---|
Thông số môi trường
|
Operating Temperature | -40 °C to +70 °C (-40 °F to +158 °F) |
---|
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
---|
Safety Standard | CSA | cUL |
---|