Giải phóng sức mạnh của mạng 10G với 5 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ lên đến 10Gbps. Tận dụng tối đa băng thông cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như truyền tải video 8K, gaming online, chia sẻ dữ liệu lớn và kết nối NAS.
Dễ dàng kết nối với NAS 10G, máy chủ, card mạng 10G, máy tính gaming, điểm truy cập WiFi 6 2.5G/5G/10G và nhiều thiết bị khác, tạo nên một hệ thống mạng đồng bộ và mạnh mẽ.
Thiết kế phù hợp cho cả văn phòng nhỏ, văn phòng tại nhà, các buổi gaming LAN và hệ thống giải trí gia đình. DS105X đáp ứng mọi nhu cầu kết nối tốc độ cao trong các tình huống khác nhau.
Tự động đàm phán tốc độ (100Mbps/1G/2.5G/5G/10G) cho từng cổng, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tương thích với mọi thiết bị.
Thiết kế không quạt giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và giải trí yên tĩnh.
Vỏ kim loại chắc chắn, có thể để bàn hoặc treo tường, cùng với thiết kế tản nhiệt chuyên nghiệp, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Không cần cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm vào là sử dụng được ngay. Tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.3an, IEEE 802.3bz |
---|---|
Interface | • 5 × 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps RJ45 Ports • AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Network Media | • 100BASE-TX: UTP category 5 or above cable (maximum 100m) • 1000BASE-T/2.5GBASE-T/5GBASE-T: UTP category 5e or above cable (maximum 100 m) • 10GBASE-T: UTP category 6 (maximum 55 m), STP category 6/6a/7 (maximum 100 m) |
External Power Supply | External Power Adapter (Output: 12 VDC / 2.0 A) |
Max Power Consumption | 25.19 W |
Max Heat Dissipation | 85.65 BTU/h |
Fan Quantity | Fanless |
Transmission Method | Store-And-Forward |
Switching Capacity | 100 Gbps |
MAC Address Table | 16K |
Packet Forwarding Rate | 74.4 Mpps |
Packet Buffer Memory | 12 Mbit |
Jumbo Frame | 12 KB |
Advanced Features | • 802.3X Flow Control • 802.1p/DSCP QoS • IGMP Snooping V1/V2/V3 |
Dimensions (W x D x H) | 8.9×5.2×1.4 in (226*131.2*35 mm) |
Environment | • Operating Temperature: 0–40 °C (32–104 °F) • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Package Contents | Switch, Power Cord, Installation Guide, Rubber Feet |