Cấu trúc tháo rời giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt tủ mạng ở mọi vị trí, đặc biệt hữu ích trong không gian hạn chế.
Cửa lưới trước và sau giúp tăng cường khả năng thông gió, đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định cho các thiết bị bên trong, giảm nguy cơ quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.
Thiết kế cửa hông chia làm hai cánh, kết hợp khóa nhựa bấm và khóa camlock, giúp việc bảo trì và quản lý thiết bị trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
Sử dụng thép SPCC-SD 2.0mm cho khung tủ và thanh nối, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao, bảo vệ tối đa các thiết bị bên trong.
Nóc tủ có thể tháo rời, tích hợp khay chứa quạt tản nhiệt và các lỗ đi dây tiện lợi, giúp tối ưu hóa việc quản lý cáp và làm mát thiết bị.
Đáy tủ được trang bị lỗ đi dây ở cả mặt trước và sau, giúp việc kết nối và quản lý cáp trở nên gọn gàng và chuyên nghiệp hơn.
Sản xuất bằng máy CNC của Nhật Bản, đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ cao cho từng chi tiết của tủ mạng.
Sử dụng thép SPCC-SD với độ dày 1.0, 1.5, 2.0 mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu tốt trong mọi điều kiện môi trường.
Bề mặt thép được xử lý bằng hóa chất và sơn tĩnh điện, giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của tủ trong môi trường khí hậu nóng ẩm.
| Chiều cao thanh Rack | 42U |
|---|---|
| Chiều cao (H: mm) | 2045 |
| Chiều rộng (W: mm) | 800 |
| Chiều sâu (D: mm) | 800 |
| Cửa trước và cửa sau | Lưới |
| Cửa sau | Mở 2 cánh |
| Cánh cửa hông | 2 |
| Thanh máng cáp (gắn dọc thân tủ) | 2 |
| Quạt tản nhiệt | 2 |
| Ổ điện | Lioa 6 port gắn Rack 19 inch |
| Bánh xe | 4 bánh |
| Đóng gói | Quấn nilon |
| Ốc cài | 36 bộ ốc vuông cài |
| Màu sắc | Kem hoặc đen |
Thân tủ: 3 năm
Phụ kiện: 1 năm