Tủ rack SR36811BVA3-FAN được thiết kế cho nhiều mục đích sử dụng, hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch/ ETSI/ Metric. Điều này đảm bảo tính tương thích với hầu hết các thiết bị mạng hiện có trên thị trường, giúp bạn dễ dàng tích hợp và mở rộng hệ thống.
Với thiết kế thông minh, tủ rack SR36811BVA3-FAN cho phép quản lý cáp hiệu quả, giảm thiểu tình trạng rối dây và tăng cường khả năng làm mát cho các thiết bị bên trong. Các lỗ thông cáp được bố trí hợp lý ở cả phía trên và phía dưới tủ, giúp bạn dễ dàng định tuyến và sắp xếp cáp.
Tủ rack SR36811BVA3-FAN có khả năng chịu tải tĩnh lên đến 1500kg, đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng như máy chủ, bộ lưu điện (UPS) và các thiết bị mạng khác. Khung tủ được làm từ thép cán nguội SPCC chất lượng cao, sơn tĩnh điện chống gỉ sét, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Thiết kế mô-đun của tủ rack SR36811BVA3-FAN giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các nắp bên có thể tháo rời, cho phép kỹ thuật viên tiếp cận các thiết bị bên trong một cách thuận tiện. Tủ cũng được trang bị 30 bộ đai ốc M6 và bu lông, giúp bạn cố định các thiết bị một cách chắc chắn.
Cửa trước và cửa sau của tủ rack SR36811BVA3-FAN được thiết kế dạng lưới đục lỗ 75%, giúp tăng cường lưu thông không khí bên trong tủ. Điều này giúp tản nhiệt hiệu quả cho các thiết bị, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ của chúng.
| General | |
|---|---|
| Color | RAL 9005 (black) |
| Static load capacity | 1500kg |
| Earthing | Fully earthed |
| IP grade | IP20 |
| Standards | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Certificate | RoHS UL 60950-1 |
| Dimensions | |
| Height | 36U (1780mm) |
| Width | 800mm |
| Depth | 1100mm |
| Interior | |
| 19-inch profiles (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Adjustability (depth) | Flexible adjustability in depth |
| U marking | From 1st U at the bottom |
| Distance to the cabinet with airflow front | 105 mm |
| Distance to the cabinet front | 80 mm |
| Frame | |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Front/rear closure | |
| Front door | 75% perforated single front door |
| Rear door | 75% perforated double rear door |
| Security | Swing handle lock with same key for both front door, rear door and side covers |
| Material | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Finishing | Powder coated |
| Door Opening Orientation | Max. rotation degree 120° |
| Roof | |
| Modularity | Modular inserts |
| Inserts | 3 Cut-out holes: 1 large hole at the front, 2 holes left and right at the back |