Tủ rack SR42880BVA3-FAN được thiết kế để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, hỗ trợ các thiết bị tiêu chuẩn 19 inch, ETSI và Metric. Khả năng tùy biến cao giúp bạn dễ dàng lắp đặt và quản lý các thiết bị mạng một cách hiệu quả.
Hệ thống quản lý cáp thông minh cho phép bạn sắp xếp và định tuyến số lượng lớn cáp một cách gọn gàng, giảm thiểu tình trạng rối dây, tăng cường luồng không khí và dễ dàng bảo trì.
Với khả năng chịu tải tĩnh lên đến 1500kg, tủ rack SR42880BVA3-FAN đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các thiết bị nặng và quan trọng của bạn.
Thiết kế nắp bên có thể tháo rời giúp việc lắp đặt, vận chuyển và bảo trì trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các kỹ thuật viên có thể làm việc hiệu quả hơn, giảm thời gian triển khai trung tâm dữ liệu xuống chỉ còn vài tuần hoặc thậm chí vài ngày.
Cửa trước và sau dạng lưới đục lỗ 75% giúp tăng cường luồng không khí, đảm bảo các thiết bị bên trong luôn được làm mát hiệu quả, tránh tình trạng quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ.
Tủ rack được trang bị khóa tay nắm xoay với chìa khóa giống nhau cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên, đảm bảo an toàn cho các thiết bị bên trong khỏi các truy cập trái phép.
Tủ được tích hợp sẵn 30 bộ đai lưới M6, đai ốc và bu lông có lỗ vặn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mua thêm phụ kiện.
| Chung | |
|---|---|
| Màu sắc | RAL 9005 (đen) |
| Khả năng chịu tải tĩnh | 1500kg |
| Tiếp đất | Tiếp đất hoàn toàn |
| Cấp độ IP | IP20 |
| Tiêu chuẩn | IEC 297-2 DIN 41494, part 7 DIN 41491, part 1 (mounting dimension) EN 60950 VDE 0100 EIA-310-D BS 5954-2 (Design and Conformance) |
| Chứng nhận | RoHS UL 60950-1 |
| Kích thước | |
| Chiều cao | 42U (2047mm) |
| Chiều rộng | 800mm |
| Chiều sâu | 800mm |
| Bên trong | |
| Profile 19 inch (pc) | 4 Cold Rolled Steel – SPCC, powder coated, L-shaped creates high load capacity |
| Điều chỉnh (chiều sâu) | Điều chỉnh linh hoạt theo chiều sâu |
| Đánh dấu U | Từ U thứ 1 ở dưới cùng |
| Khoảng cách đến tủ với luồng không khí phía trước | 105 mm |
| Khoảng cách đến mặt trước tủ | 80 mm |
| Khung | |
| Vật liệu | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Hoàn thiện | Phủ sơn tĩnh điện |
| Cửa trước/sau | |
| Cửa trước | Cửa trước đơn đục lỗ 75% |
| Cửa sau | Cửa sau đôi đục lỗ 75% |
| An ninh | Khóa tay nắm xoay với chìa khóa giống nhau cho cả cửa trước, cửa sau và nắp bên |
| Vật liệu | Cold Rolled Steel – SPCC |
| Hoàn thiện | Phủ sơn tĩnh điện |
| Hướng mở cửa | Góc xoay tối đa 120° |
| Mái | |
| Tính mô đun | Các chèn mô đun |
| Chèn | 3 lỗ cắt: 1 lỗ lớn ở phía trước, 2 lỗ bên trái và bên phải ở phía sau |