ECW130 cung cấp tốc độ lên đến 1800Mbps trên băng tần 5GHz và 800Mbps trên băng tần 2.4GHz, đảm bảo kết nối mượt mà cho mọi thiết bị, từ máy tính xách tay đến điện thoại thông minh.
Với Wave 2 MU-MIMO, ECW130 có thể phục vụ nhiều thiết bị cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất, đáp ứng nhu cầu sử dụng Wi-Fi ngày càng cao của doanh nghiệp.
ECW130 được thiết kế để chịu tải lớn, hỗ trợ số lượng người dùng truy cập đồng thời cao hơn, đảm bảo kết nối ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều thiết bị.
Dễ dàng quản lý và giám sát ECW130 từ xa thông qua ứng dụng EnGenius Cloud, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Với cổng Ethernet Gigabit PoE, bạn có thể cấp nguồn cho ECW130 thông qua cáp mạng, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và linh hoạt hơn.
Chỉ cần quét mã QR để đăng ký và cấu hình ECW130 một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Quản lý không giới hạn số lượng Access Point từ bất kỳ đâu thông qua ứng dụng EnGenius Cloud, giúp bạn dễ dàng mở rộng mạng Wi-Fi của mình.
Hỗ trợ Mesh Wireless giúp thiết lập đơn giản, tối ưu hóa tín hiệu và tự động phục hồi, đảm bảo vùng phủ sóng Wi-Fi rộng khắp và ổn định.
Model | ECW130 |
---|---|
Standards | IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz |
Antenna | 4 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional) 4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional) |
Physical Interfaces | 1 x 10/100/1000 Ethernet Port (PoE at) 1 x 10/100/1000 Ethernet Port 1 x DC Jack 1 x Reset Button |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3at Input 12VDC /2A Power Adapter |
Maximum Power Consumption | 19.1W |
Wireless & Radio | |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh |
Frequency Radio | 2.4GHz ~ 5GHz |
Max Concurrent User | 128 Per radio |
Management | |
Multiple BSSID | 8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS | Complaint With IEEE 802.11e Standard WMM |
SNMP | v1, v2c, v3 |
General | |
Weight | 634g |
Dimensions | 215 x 215 x 56 mm |
Operating Temperature | 0 ºC ~ 40 ºC |