Với 8 cổng Gigabit PoE+ hỗ trợ công suất lên đến 120W, CBS250-8FP-E-2G-EU cho phép bạn cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý.
Với dung lượng chuyển mạch 20 Gbps và khả năng xử lý 14.88 triệu gói tin mỗi giây, switch này đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu truyền tải dữ liệu của doanh nghiệp.
Hai cổng Combo Gigabit (RJ45/SFP) cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác thông qua cáp đồng hoặc cáp quang, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc xây dựng hệ thống mạng.
CBS250-8FP-E-2G-EU là một switch Unmanaged, nghĩa là bạn không cần cấu hình phức tạp. Chỉ cần cắm và chạy, switch sẽ hoạt động ngay lập tức, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Với thiết kế không quạt và MTBF lên đến 1,706,649 giờ, CBS250-8FP-E-2G-EU đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Model | CBS250-8FP-E-2G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 mpps |
Switching capacity | 20Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
Hardware | |
Total system ports | 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 Gigabit Ethernet combo |
Number of ports that support PoE | 8 |
Power dedicated to PoE | 120W |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=17.07W 220V=16.68W |
Power consumption (with PoE) | 110V=147.48W 220V=145.26W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 503.22 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 185 x 44 mm |
Unit weight | 1.53kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, external |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 1,706,649 |
Loại cáp | Cáp xoắn đôi không bọc (UTP) Cat 5e hoặc tốt hơn cho kết nối 1000BASE-T |
Bộ nhớ Flash | 256 MB |
CPU | ARM 800 MHz |
Bộ nhớ CPU | 512 MB |
Kích thước (R x D x C) | 268 x 185 x 44 mm |
Trọng lượng | 1,53 kg |