Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
14port_gigabit_ethernet__2port_gigabit_sfp_switch_h3c_ls6520x16xtsi.jpg

14-port Gigabit Ethernet + 2-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16XT-SI

Nhà sản xuất:

H3C

14-port Gigabit Ethernet + 2-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16XT-SI - 14× 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports - 2×1/10G SFP Plus - 1xConsole port - 1xManager Ethernet, 1xUSB port - Tốc độ chuyển mạch: 320Gbps/1.44Tbps

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của mình? Switch H3C LS-6520X-16XT-SI chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với 14 cổng Gigabit Ethernet đa tốc độ, 2 cổng SFP+ 10G, và hàng loạt tính năng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và quản lý mạng phức tạp.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Với tốc độ chuyển mạch lên đến 1.44Tbps và tốc độ chuyển mạch gói 240Mpps, switch H3C LS-6520X-16XT-SI đảm bảo hiệu năng cao và ổn định, đáp ứng tốt cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, dữ liệu lớn và ảo hóa.

Khả năng mở rộng linh hoạt

Hỗ trợ stacking lên đến 9 thiết bị với băng thông 160Gbps (IRF2), cho phép dễ dàng mở rộng mạng lưới khi nhu cầu tăng lên, đồng thời tăng cường tính dự phòng và khả năng phục hồi.

Bảo mật toàn diện

Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như MACsec, AAA authentications, 802.1X, IP/Port/MAC binding, Port isolation, và IP source guard, giúp bảo vệ mạng khỏi các tấn công và truy cập trái phép.

Quản lý thông minh

Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như CLI, Web, SNMP, và IMC, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì hệ thống mạng.

Tính năng Layer 3 mạnh mẽ

Hỗ trợ đầy đủ các giao thức định tuyến Layer 3 như RIP, OSPF, BGP, và IS-IS, cho phép xây dựng các mạng phức tạp và linh hoạt.

Công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ SDN, VXLAN, EVPN, và ISSU, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, đơn giản hóa việc quản lý và giảm thiểu thời gian gián đoạn.

Thông số kỹ thuật

Số cổng14 x 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports, 2 x 1/10G SFP Plus
Cổng Console1
Cổng quản lý Ethernet1
Cổng USB1
Tốc độ chuyển mạch320Gbps/1.44Tbps
Tốc độ chuyển mạch gói240Mpps
Stacking bandwidth (IRF2)160Gbps
Số lượng stacking tối đa9
CPUDual-Core, 1.6GHz
Flash/SDRAM1GB/2GB
Buffer3M
MAC Address Table32,768
VLANs4094
VxLANL2 switching, L3 routing
MAX num in one link group32
Link group num128
Nhiệt độ hoạt động0°C to 45°C
Kích thước440×360×43.6 mm
Trọng lượng3.4Kg
Tổng điện năng tiêu thụMIN: AC 22.1W - MAX: AC 48.3W

Đặc tính sản phẩm

QoS/ACLCAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
Tính năng nâng cao và Bảo mậtSDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard
Tính năng Layer 3DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,...
Tính năng EthernetTraffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),...
Quản lý và bảo trìConfiguration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,...

Sản Phẩm Liên Quan