Với 16 cổng Fast Ethernet, FS116GE cung cấp băng thông lên đến 200Mbps trên mỗi cổng, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn.
Kích thước nhỏ gọn của FS116GE giúp bạn dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ đâu, dù là trên bàn làm việc, trong tủ mạng hay trên tường (với bộ gắn tường đi kèm).
Không cần cài đặt hay cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm dây mạng vào là thiết bị sẽ tự động hoạt động, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Tính năng tự động đàm phán điều chỉnh tốc độ và chế độ song công giúp đảm bảo tương thích với mọi thiết bị trong mạng, mang lại hiệu suất tối ưu.
Tính năng Auto Uplink tự động nhận diện và điều chỉnh kết nối MDI/MDI-X, loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo, giúp việc kết nối trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
FS116GE được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Model | FS116GE |
---|---|
100Mbps ports | 16 |
Max MAC entries | 8K |
Buffer size | 160KB |
Performance | |
Forwarding modes | Store-and-forward |
Bandwidth | 3.2 Gbps |
Network Latency | Less than 20 μs for 64-byte frames in store-and-forward mode for 100Mbps transmission |
Addressing | 48-bit MAC address to 100 Mbps transmission |
Mean time between failures (MTBF) | 4.0M hours |
Acoustic noise (ANSI-S10.12) | 0 dBA (fanless) |
Quality of Service | |
DSCP | Yes |
IEEE 802.1p COS | Yes |
Queue WRR Ratio | 1:04 |
IEEE network protocols | |
IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet | Yes |
IEEE 802.3i 10BASE-T Ethernet | Yes |
IEEE 802.3x Flow Control | Yes |
LEDs | |
Per port | Speed, Link/Activity |
Per device | Power Status |
General | |
Dimensions (W x D x H) | 285 x 102 x 27mm |
Weight | 0.80kg |
Power Consumption | 5.46W |
Operating Temperature | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Operating Humidity | 90% maximum relative humidity, non-condensing |
Storage Temperature | -40 to 158°F (-40˚ to 70°C) |
Storage Humidity | 95% maximum relative humidity, non-condensing |