Switch WINTOP YT-CM5728-4GF8GC16GT được trang bị 16 cổng đồng Gigabit, 4 cổng SFP Gigabit và 8 cổng Combo SFP/RJ45 Gigabit, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối tốc độ cao cho các thiết bị trong mạng của bạn. Khả năng chuyển mạch mạnh mẽ giúp đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Với khả năng định tuyến tĩnh, RIP, OSPF, VRRP, IS-IS, BGP và PIM, switch cho phép bạn xây dựng các mạng phức tạp với khả năng định tuyến linh hoạt và tối ưu hóa lưu lượng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc cần kết nối với các mạng khác.
Vỏ kim loại chắc chắn, không quạt và đạt chuẩn bảo vệ IP30 giúp switch hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Khả năng chống va đập và chịu được các điều kiện điện từ (EMC) như sét, phóng tĩnh điện, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao.
Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Tiếng Trung/Anh), giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát switch. Các giao thức bảo mật như SNMP V1/V2c/V3 giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Switch WINTOP YT-CM5728-4GF8GC16GT còn hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao khác như ERPS, STP, RSTP, MSTP, VLAN, QoS, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất mạng và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của doanh nghiệp.
Support standards | IEEE 802.3i (10Base-T), IEEE 802.3u (100Base-T) IEEE 802.3ab (1000Base-T), IEEE 802.3z (1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s(MSTP), IEEE 802.1p (QoS) |
---|---|
Protocol | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL, VRRP, RIP, OSPF, BGP, IS-IS, PIM MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Exchange properties | Qos queue: 8 Packet forwarding rate: 126Mpps VLAN-ID: 1-4094 Backplane bandwidth: 336Gbps MAC address table: 8K Message cache size: 32 Mbit |
Interface | Debug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) Gigabit optical port: 1000Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000 Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI /MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN |
Power requirements | Input voltage: AC220V |
Physical properties | Shell: Iron shell IP30 protection Size: 440 x 280x 44 mm Weight: 4380g Installation method: rack |
Environmental restrictions | Operating temperature: -40 ~75°C (-40~167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and Certifications | Electromagnetic susceptibility (EMS):IEC61000-4-2 (ESD) Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 hours |