Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
16port_gigabit_sfp_switch_h3c_ls6520x16stsigl.jpg

16-port Gigabit SFP Switch H3C LS-6520X-16ST-SI-GL

Nhà sản xuất:

H3C

16×1/10G SFP+ ports (2 Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports) - 1xConsole port - 1xManager Ethernet, 1xUSB port - Tốc độ chuyển mạch: 320Gbps/1.44Tbps - Tốc độ chuyển mạch gói: 240Mpps

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chuyển mạch mạng mạnh mẽ, hiệu suất cao và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của mình? Switch H3C LS-6520X-16ST-SI-GL chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế hiện đại, khả năng mở rộng linh hoạt và hàng loạt tính năng tiên tiến, switch này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và quản lý mạng của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 16 cổng SFP+ Gigabit

Cung cấp 16 cổng SFP+ 1/10G, cho phép kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và nhanh chóng.

Khả năng linh hoạt với cổng Combo Multi-giga

2 cổng Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga cho phép bạn kết nối với nhiều loại thiết bị khác nhau, từ máy tính để bàn đến máy chủ và thiết bị lưu trữ.

Khả năng chuyển mạch mạnh mẽ

Với tốc độ chuyển mạch 320Gbps/1.44Tbps và tốc độ chuyển mạch gói 240Mpps, switch này có thể xử lý lượng lớn dữ liệu một cách dễ dàng, đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu.

Khả năng xếp chồng (Stacking) linh hoạt

Hỗ trợ xếp chồng lên đến 9 switch với băng thông 160Gbps (IRF2), giúp bạn mở rộng mạng một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.

Tính năng bảo mật nâng cao

Hỗ trợ các tính năng bảo mật như MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.

Tính năng Layer 3 mạnh mẽ

Hỗ trợ các giao thức định tuyến tĩnh IPv4/IPv6, RIP/RIPng, OSPFv1/v2/v3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3, cho phép bạn xây dựng một mạng lưới phức tạp và linh hoạt.

Quản lý và bảo trì dễ dàng

Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì switch.

Thông số kỹ thuật

Cổng kết nối16×1/10G SFP+ ports (2 Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports), 1xConsole port, 1xManager Ethernet, 1xUSB port
Tốc độ chuyển mạch320Gbps/1.44Tbps
Tốc độ chuyển mạch gói240Mpps
Stacking bandwidth (IRF2)160Gbps
Maximum stacking num9
CPUDual-Core, 1.6GHz
Flash/SDRAM1GB/2GB
Buffer3M
QoS/ACLCAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
Tính năng nâng cao và Bảo mậtSDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard
MAC32768
VLANs4094
VxLANL2 switching, L3 routing
MAX num in one link group32
Link group num128
Tính năng Layer 3DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,...
Tính năng EthernetTraffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),...
Quản lý và bảo trìConfiguration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,...
Tổng điện năng tiêu thụMin: AC 26W / DC 21W Max: AC 57W / DC 58W
Nhiệt độ hoạt động0°C to 45°C
Kích thước440×360×43.6 mm
Trọng lượng3.9Kg
Bảo hành5 năm

Sản Phẩm Liên Quan