Cung cấp 16 cổng SFP+ 1/10G, cho phép kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và nhanh chóng.
2 cổng Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga cho phép bạn kết nối với nhiều loại thiết bị khác nhau, từ máy tính để bàn đến máy chủ và thiết bị lưu trữ.
Với tốc độ chuyển mạch 320Gbps/1.44Tbps và tốc độ chuyển mạch gói 240Mpps, switch này có thể xử lý lượng lớn dữ liệu một cách dễ dàng, đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu.
Hỗ trợ xếp chồng lên đến 9 switch với băng thông 160Gbps (IRF2), giúp bạn mở rộng mạng một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Hỗ trợ các tính năng bảo mật như MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến tĩnh IPv4/IPv6, RIP/RIPng, OSPFv1/v2/v3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3, cho phép bạn xây dựng một mạng lưới phức tạp và linh hoạt.
Hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý như CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì switch.
Cổng kết nối | 16×1/10G SFP+ ports (2 Combo 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports), 1xConsole port, 1xManager Ethernet, 1xUSB port |
---|---|
Tốc độ chuyển mạch | 320Gbps/1.44Tbps |
Tốc độ chuyển mạch gói | 240Mpps |
Stacking bandwidth (IRF2) | 160Gbps |
Maximum stacking num | 9 |
CPU | Dual-Core, 1.6GHz |
Flash/SDRAM | 1GB/2GB |
Buffer | 3M |
QoS/ACL | CAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,… |
Tính năng nâng cao và Bảo mật | SDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard |
MAC | 32768 |
VLANs | 4094 |
VxLAN | L2 switching, L3 routing |
MAX num in one link group | 32 |
Link group num | 128 |
Tính năng Layer 3 | DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,... |
Tính năng Ethernet | Traffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),... |
Quản lý và bảo trì | Configuration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,... |
Tổng điện năng tiêu thụ | Min: AC 26W / DC 21W Max: AC 57W / DC 58W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 45°C |
Kích thước | 440×360×43.6 mm |
Trọng lượng | 3.9Kg |
Bảo hành | 5 năm |