Với 24 cổng đồng Gigabit và 4 cổng sợi quang Gigabit, Switch WINTOP YT-CM5728-4GF24GT đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng nhu cầu băng thông cao của các ứng dụng doanh nghiệp.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến tĩnh, RIP, OSPF, VRRP, IS-IS, BGP và PIM, cho phép quản lý và tối ưu hóa lưu lượng mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP30 và đáp ứng các yêu cầu về tương thích điện từ (EMC), bao gồm chống sét, phóng tĩnh điện, xung sét và xung điện áp, đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống mạng.
Hỗ trợ quản lý qua Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Tiếng Trung/Anh), giúp người dùng dễ dàng cấu hình và giám sát thiết bị từ xa.
Hỗ trợ ERPS, STP, RSTP và MSTP giúp tăng cường tính ổn định và khả năng phục hồi của mạng. Hỗ trợ SNMP V1/V2c/V3 giúp giám sát và quản lý mạng một cách hiệu quả.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Support standards | IEEE 802.3i(10Base-T), IEEE 802.3u(100Base-T) IEEE 802.3ab(1000Base-T), IEEE 802.3z(1000Base-SX/LX) IEEE 802.3ad (port aggregation), IEEE802.3x (flow control) IEEE 802.1p (priority), IEEE 802.1Q (VLAN) IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s(MSTP), IEEE 802.1p (QoS) |
Protocol | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL, VRRP, RIP, OSPF, BGP, IS-IS, PIM MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Exchange properties | Qos queue: 8 Packet forwarding rate: 126Mpps VLAN-ID: 1-4094 Backplane bandwidth: 336Gbps MAC address table: 8K Message cache size: 32 Mbit |
Interface | Debug port: RS-232 (Interface type: RJ45 slot) Optical port: 10 00Mbps (Interface type: SFP slot) Gigabit electrical port: 10/100/1000 Mbps adaptive, Full/Half duplex mode, supports MDI/MDI-X LED indicator: PWR, Link/ACT, RUN |
Power requirements | Input voltage: AC220V |
Physical properties | Shell: Iron shell IP30 protection Size: 440 x 208 x 44 mm Weight: 4380g Installation method: rack |
Environmental restrictions | Operating temperature: -40 ~75°C (-40~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Ambient relative humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and Certifications | Electromagnetic susceptibility (EMS): IEC61000-4-2 (ESD) Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) Level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) Level 4 (4kv port lightning protection, 4kv power supply lightning protection) Vibration resistance: IEC 60068-2-6 Impact resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, Rohs, Ministry of Industry and Information Technology network access license, Ministry of Public Security inspection report |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 hours |
Xây dựng hệ thống mạng mạnh mẽ, linh hoạt và dễ quản lý cho doanh nghiệp với khả năng định tuyến Layer 3 và các tính năng bảo mật nâng cao.
Đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao cho các ứng dụng quan trọng trong trung tâm dữ liệu với khả năng kết nối tốc độ cao và khả năng mở rộng linh hoạt.
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt với thiết kế không quạt, vỏ kim loại chắc chắn và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.