Với 24 cổng Gigabit Ethernet và hỗ trợ PoE+, switch C9300-24P-E cung cấp băng thông rộng rãi và khả năng cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây.
Công nghệ StackWise-480 cho phép kết nối tối đa 8 switch C9300 thành một hệ thống duy nhất, tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của mạng.
Thiết kế uplink mô-đun cho phép bạn tùy chỉnh kết nối uplink theo nhu cầu cụ thể của mạng, hỗ trợ cả kết nối cáp đồng và cáp quang.
Switch C9300-24P-E tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), xác thực 802.1X và ngăn chặn tấn công DoS, đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn.
Giao diện quản lý trực quan và các công cụ tự động hóa giúp đơn giản hóa quá trình cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.
Các tính năng như nguồn điện dự phòng và phần mềm có khả năng tự phục hồi giúp đảm bảo tính liên tục của hoạt động mạng.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port PoE+ |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1100WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 720W |
With 350W Secondary PS | 720W |
With 715W secondary PS | 720W |
With 1100W Secondary PS | 720W |
With 1900W Secondary PS | 720W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 208 Gbps |
Switching capacity with stacking | 688 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 511.90 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.4kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 299,000hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |