Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
24port_poe_data_switch_cisco_c9200l24p4ga.jpg

24-Port PoE+ Data Switch Cisco C9200L-24P-4G-A

Nhà sản xuất:

Cisco

Catalyst 9200L là bộ chuyển mạch PoE+ 24 cổng với 4 cổng uplink 1G, đi kèm phần mềm Network Advantage.

Cisco Catalyst 9200L C9200L-24P-4G-A là bộ chuyển mạch lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp hiệu suất cao, bảo mật nâng cao và khả năng quản lý đơn giản. Với 24 cổng PoE+ và 4 cổng uplink 1G, nó đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng của các thiết bị mạng hiện đại như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây. Phần mềm Network Advantage đi kèm cung cấp các tính năng nâng cao như định tuyến lớp 3, QoS và bảo mật, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất mạnh mẽ

Với công suất chuyển mạch lên đến 56 Gbps (136 Gbps khi xếp chồng) và tốc độ chuyển tiếp gói tin 41.66 Mpps (101 Mpps khi xếp chồng), Cisco C9200L-24P-4G-A đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và đáng tin cậy, ngay cả trong môi trường có lưu lượng truy cập cao.

Cấp nguồn PoE+

24 cổng PoE+ cung cấp nguồn điện lên đến 370W (740W với nguồn phụ), giúp đơn giản hóa việc triển khai các thiết bị PoE như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giảm thiểu chi phí và sự phức tạp trong việc lắp đặt.

Khả năng xếp chồng StackWise-80

Hỗ trợ xếp chồng lên đến 8 thiết bị với băng thông 80 Gbps, cho phép mở rộng dung lượng mạng một cách linh hoạt và dễ dàng, đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.

Bảo mật nâng cao

Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập (ACL), bảo vệ chống tấn công (DoS) và xác thực 802.1X, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng tiềm ẩn.

Quản lý đơn giản

Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, hỗ trợ các giao thức quản lý tiêu chuẩn như SNMP và CLI, giúp đơn giản hóa việc cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.

Phần mềm Network Advantage

Đi kèm phần mềm Network Advantage, cung cấp các tính năng nâng cao như định tuyến lớp 3, QoS, bảo mật và khả năng ảo hóa mạng, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports24 ports full PoE+
Uplink configuration4x 1G fixed uplinks
Default primary power supplyPWR-C5-600WAC
FansFixed redundant
PoE+ Power with primary and secondary power supplies
Primary power supplyPWR-C5-600WAC
Available PoE power with single primary power supply only370W
Optional secondary power supplyPWR-C5-600WAC
Available PoE power with additional secondary power supply740W
Stacking
Stacking supportStackWise-80
Stacking bandwidth support80Gbps
Stacking hardwareC9200L-STACK-KIT
Number of members8
Performance specifications
Virtual Networks1
Stacking bandwidth80Gbps
Total number of MAC addresses16,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)
IPv4 routing entries3,000
IPv6 routing entries1,500
Multicast routing scale1,000
QoS scale entries1,000
ACL scale entries1,500
Packet buffer6MB
Flexible NetFlow (FNF) entries16,000
DRAM2GB
Flash4 GB
VLAN IDs4096
PVST Instances128
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)512
Jumbo frames9198 bytes
Wireless bandwidth per switchN/A
IP SGT binding scale10K
Number of IPv4 bindings10K
Number of SGT/DGT policies2K
Number of SXP Sessions200
Bandwidth specifications
Switching capacity56 Gbps
Switch capacity with Stacking136 Gbps
Forwarding rate41.66 Mpps
Forwarding rate with Stacking101 Mpps
General
Chassis Dimensions4.4 x 44.5 x 28.8 cm
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD)4.4 x 44.5 x 32.9 cm
Weights4.71kg
Mean time between failures (hours)392,210 hours
Safety certifications- IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment
Electromagnetic compatibility certifications- 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317

Sản Phẩm Liên Quan