Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đồng thời hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây, giúp giảm thiểu chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác hoặc với mạng lõi (backbone) bằng cáp quang, đảm bảo băng thông rộng và tốc độ truyền dữ liệu cao.
Đảm bảo cung cấp đủ nguồn điện cho tất cả các thiết bị PoE+ trong mạng của bạn, ngay cả khi chúng hoạt động ở mức công suất tối đa.
Dễ dàng cài đặt và sử dụng, không cần cấu hình phức tạp, phù hợp cho các doanh nghiệp không có đội ngũ IT chuyên nghiệp.
Hỗ trợ truyền tải các gói tin lớn hơn, giúp tăng hiệu suất và giảm tải cho CPU.
Hoạt động êm ái và ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.
Model | CBS250-24P-4G-EU |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 41.66 mpps |
Switching capacity | 56Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
Hardware | |
Total system ports | 28 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 24 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP |
Number of ports that support PoE | 24 |
Power dedicated to PoE | 195W |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=34.42W 220V=33.09W |
Power consumption (with PoE) | 110V=239.7W 220V=236.4W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 820.28 |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 299 x 44 mm |
Unit weight | 3.53kg |
Power | 100 to 240V, 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 698,220 |