Với tổng băng thông chuyển mạch lên đến 56Gbps và khả năng xử lý 41.66 triệu gói tin mỗi giây, CBS250-24T-4G-EU đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà, giảm thiểu tối đa tình trạng nghẽn mạng.
Cisco CBS250-24T-4G-EU tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập, phòng chống tấn công DoS và lọc địa chỉ MAC, giúp bảo vệ mạng doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa an ninh.
Giao diện quản lý trực quan và thân thiện cho phép người dùng dễ dàng cấu hình và giám sát switch thông qua trình duyệt web. Hỗ trợ giao diện dòng lệnh (CLI) cho người dùng chuyên nghiệp.
Hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2 như VLAN, Spanning Tree và Link Aggregation, cùng với các tính năng Layer 3 cơ bản như định tuyến tĩnh, giúp xây dựng mạng lưới linh hoạt và hiệu quả.
Ưu tiên lưu lượng quan trọng như thoại và video, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Công nghệ Energy Efficient Ethernet (EEE) giúp giảm tiêu thụ điện năng khi lưu lượng mạng thấp, tiết kiệm chi phí vận hành.
Thiết kế không quạt giúp giảm tiếng ồn và tăng độ tin cậy của thiết bị. Vỏ kim loại chắc chắn đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
CBS250-24T-4G-EU | |
---|---|
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 41.66 mpps |
Switching capacity | 56.0Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=25.91W 220V=25.63W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 89.13 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Ports | |
Total system ports | 28 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 24 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 240 x 44 mm |
Unit weight | 2.63 kg |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,026,793 |