Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
3000m_wifi_6_dualband_gigabit_gaming_router_ruijie_rgew3000gx_pro.jpg

3000M Wi-Fi 6 Dual-band Gigabit Gaming Router RUIJIE RG-EW3000GX PRO

Nhà sản xuất:

RUIJIE

RUIJIE RG-EW3000GX PRO là bộ định tuyến Gaming băng tần kép, thiết kế Wi-Fi 6 siêu nhanh với kênh 160MHz và tốc độ dữ liệu đồng thời lên đến 3000Mbps. Hai kết nối băng thông rộng 1Gbps với tốc độ kết hợp lên đến 1.6Gbps.

Bạn đang tìm kiếm một router gaming mạnh mẽ, ổn định và tốc độ cao để chiến mọi tựa game? RUIJIE RG-EW3000GX PRO chính là lựa chọn hoàn hảo. Với chuẩn Wi-Fi 6 thế hệ mới, băng tần kép, công nghệ MU-MIMO và BSS coloring, router này sẽ mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, không giật lag và kết nối ổn định cho tất cả các thiết bị của bạn.

Tính năng nổi bật

Wi-Fi 6 siêu tốc

Tận hưởng tốc độ Wi-Fi vượt trội với chuẩn 802.11ax, tốc độ dữ liệu đồng thời lên đến 3000Mbps, cho phép bạn tải game, xem phim 4K và livestream mượt mà.

Kênh 160MHz

Băng thông rộng hơn giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ, mang đến trải nghiệm chơi game online tốt nhất.

Tổng hợp WAN

Hai kết nối băng thông rộng 1Gbps với tốc độ kết hợp lên đến 1.6Gbps, đảm bảo kết nối internet luôn ổn định và tốc độ cao.

Động cơ Gaming

Tối ưu hóa hiệu suất cho gaming, giảm thiểu ping và jitter, mang đến trải nghiệm chơi game vô song.

MU-MIMO và BSS Coloring

Công nghệ MU-MIMO cho phép router giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị, tăng hiệu quả sử dụng băng thông. BSS Coloring giảm nhiễu từ các mạng Wi-Fi khác, cải thiện độ ổn định của kết nối.

Ăng-ten độ lợi cao

5 ăng-ten đa hướng bên ngoài với độ lợi 5dBi giúp mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi và tăng cường tín hiệu.

Quản lý dễ dàng

Ứng dụng Ruijie Cloud giúp bạn dễ dàng quản lý và cấu hình router từ xa.

Thông số kỹ thuật

Kích thước (D×R×C)260 mm × 140 mm × 30 mm (10.24 in. × 5.51 in. × 1.18 in. Không bao gồm ăng-ten)
Trọng lượng0.48 kg (không gồm bao bì)
Các chuẩn Wi-FiWi-Fi 6 (802.11ax)
MIMO2.4 GHz, 2×2, MU-MIMO 5 GHz, 2×2, MU-MIMO
Tốc độ Wi-Fi Tối đa2.4 GHz: 574 Mbps 5 GHz: 2402 Mbps
Độ rộng kênh2.4 GHz: Tự động/20/40 MHz 5 GHz: Tự động/20/40/80/160/MHz
Ăng-ten5
Loại Ăng-tenĐa hướng bên ngoài
Độ lợi Ăng-ten2.4 GHz: 5 dBi 5 GHz: 5 dBi
Cổng WAN1×10/100/1000 Base-T
Cổng LAN3×10/100/1000 Base-T
Người dùng được đề xuất60
Người dùng tối đa192
Nguồn điệnDC 12V/1.5A
Công suất tiêu thụ< 18 W
Dải tần số hoạt động802.11b/g/n/ax: 2.400 GHz đến 2.483 GHz 802.11a/n/ac: 5.150 GHz đến 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz đến 5.725 GHz, 5.725 GHz đến 5.850 GHz áp dụng các hạn chế cụ thể theo quốc gia
Công suất truyềnChung: CE EIRP: ≤20dBm (2.4GHz) ≤27dBm (5GHz) ≤20dBm 2400~2483.5MHz(Bluetooth) Myanmar: 2400~2483.5MHz ≤ 20dBm(EIRP); 5150~5350MHz ≤ 23dBm(EIRP); 5470~5725MHz ≤ 30dBm(EIRP); 5725~5850MHz ≤ 30dBm(EIRP);
Độ nhạy thu2.4 GHz:20MHz 802.11b: -91 dBm(1 Mbps) 802.11g: -91 dBm(6 Mbps), -72 dBm(54 Mbps) 802.11n: -90dBm(MCS0), -70 dBm(MCS7) 5 GHz:20MHz 802.11n: -85 dBm(MCS0), -67 dBm(MCS7) 802.11a: -89 dBm(6 Mbps), -72 dBm(54 Mbps) 802.11ac: -90dBm(MCS0), -63dBm(MCS8) 802.11ax: -88dBm(MCS0), -62dBm(MCS8), -58dBm(MCS11)
Nhiệt độ hoạt động-10 °C đến +40 °C (14 °F đến 113 °F)
Độ ẩm hoạt động5% đến 95% Không ngưng tụ

Sản Phẩm Liên Quan