Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu vượt trội với 1 cổng Trunk cáp quang Gigabit, 1 cổng Trunk cáp đồng Gigabit và 4 cổng cáp đồng Gigabit hỗ trợ PoE, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho mọi ứng dụng.
Cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị PoE như camera IP, điện thoại VoIP và điểm truy cập không dây thông qua cáp mạng, giảm thiểu chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống.
Dễ dàng phân chia mạng thành các VLAN riêng biệt chỉ với một nút bấm, tăng cường bảo mật và quản lý lưu lượng hiệu quả.
Với dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40℃ đến 85℃ và tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ công nghiệp cấp 4 (EMC), switch WINTOP YT-RS236-1GF5GT-4POE hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.
Vỏ nhôm đạt tiêu chuẩn IP40 với khả năng chống va đập cao và đế gắn ray DIN, đảm bảo switch được bảo vệ an toàn và dễ dàng lắp đặt trong tủ điện công nghiệp.
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3z 1000BaseFX, IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3af/802.3at POE |
---|---|
Switching feature | Back plane bandwidth: 12 Gbps List of MAC addresses: 2K Chip buffer size: 12 KByte |
Port | Fiber port: 1000 Mbps (port type: LC) Copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported, 4 Gigabit copper ports Support POE power supply LED indicator: P1, P2, L/A, POE |
Power source requirement | Input voltage: DC48~57V (redundancy) Full-load power consumption: 2.5W (excluding POE) |
Physical properties | Enclosure: Aluminum enclosure, IP40-rated protection Size: 116 x 85 x 37 mm Weight: 430 g Mounting method: Guide rail type |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC61000-4-2(ESD) level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) level 4, IEC61000-4-5(Surge) level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500000 h |